KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
11-03
2024
Viborg
Brondby
7 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Brondby
Silkeborg IF
14 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
10-03
2024
Vejle
Odense BK
6 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Midtjylland
Vejle
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Daniel Wass
89'
89'
Nathan Trott
Daniel Wass
88'
87'
Gundelund T.
86'
Miiko AlbornozDavid Colina
83'
Oliver Nielsen
Noah NarteyMathias Greve
77'
73'
Yeni NgbakotoDimitris Emmanouilidis
70'
Denis Kolinger
Filip Bundgaard KristensenOhi Anthony Omoijuanfo
62'
Mathias KvistgaardenYuito Suzuki
62'
61'
Raul Albentosa Redal
57'
Anders K. JacobsenEbenezer Ofori
57'
Tyrese FrancoisVictor Lind
57'
Musa JuwaraGerman Onugkha
Kevin TshiembeSebastian Soaas Sebulonsen
46'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-4-3 Khách
1
Pentz P.
1
Trott N.
14
Rasmussen J.
20
Kolinger D.
205
Lauritsen R.
6
Albentosa R.
631
Klaiber S.
4
Nielsen O.
424
Divkovic M.
14
Gundelund T.
147
Vallys N.
5
Hamza Barry
510
Wass D.
15
Ofori E.
158
Greve M.
38
Colina D.
382
Sebulonsen S. S.
19
Lind V.
199
Omoijuanfo O.
9
Onugkha G.
928
Suzuki Y.
17
Emmanouilidis D.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1 |
1.4 | Bàn thua | 0.8 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
5.9 | Phạt góc | 4.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
12 | Phạm lỗi | 12.7 |
53.8% | Kiểm soát bóng | 43.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 8% | 1~15 | 19% | 5% |
18% | 8% | 16~30 | 8% | 15% |
18% | 17% | 31~45 | 11% | 17% |
14% | 20% | 46~60 | 19% | 20% |
13% | 24% | 61~75 | 19% | 15% |
17% | 20% | 76~90 | 22% | 27% |