KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
03/03 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
10-03
2024
FC Copenhagen
Lyngby
7 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Lyngby
Viborg
14 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
09-03
2024
Hvidovre IF
FC Nordsjaelland
5 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Aarhus AGF
Hvidovre IF
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jonathan AmonBrian Tomming Hamalainen
84'
Gustav FrauloCasper Kaarsbo Winther
84'
83'
Andreas Smed
80'
Simon Makienok Christoffersen
78'
Andreas SmedJeffrey Adjei Broni
Kolbeinn Birgir Finnsson
70'
Saevar Atli MagnussonAndri Lucas Gudjohnsen
69'
Gustav MortensenWilly Kumado
69'
67'
Lirim Qamili
56'
Christian JakobsenMartin Spelmann
56'
Jonas GemmerAhmed Iljazovski
56'
Simon Makienok ChristoffersenTobias Thomsen
55'
Lirim Qamili
Malte Kiilerich Hansen
45+6'
45+5'
Matti Olsen
Brian Tomming Hamalainen
45+3'
Frederik Gytkjaer
23'
Andri Lucas Gudjohnsen
22'
6'
Malte Kiilerich HansenDaniel Stenderup
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-3-3 Khách
1
Jensen D.
13
Kappenberger A.
133
Hamalainen B.
15
Iljazovski A.
1512
Risgaard Jensen M.
5
Olsen M.
523
Gregor P.
2
Stenderup D.
220
Finnsson K.
26
Nielsen M.
2642
Chukwuani T.
11
Thomas Jorgensen
1130
Romer M.
30
Fredslund M.
3013
Winther C.
10
Spelmann M.
107
Kumado W.
7
Qamili L.
726
Gytkjaer F.
9
Thomsen T.
922
Gudjohnsen A.
16
Jeffrey Adjei Broni
16Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.9 |
1.5 | Bàn thua | 2.4 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
5.2 | Phạt góc | 3.4 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
12 | Phạm lỗi | 13.5 |
50.9% | Kiểm soát bóng | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 6% | 1~15 | 14% | 21% |
14% | 13% | 16~30 | 19% | 10% |
17% | 25% | 31~45 | 17% | 16% |
21% | 15% | 46~60 | 19% | 18% |
14% | 15% | 61~75 | 4% | 12% |
19% | 22% | 76~90 | 25% | 20% |