KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
02/03 01:10
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
12-03
2024
Randers FC
Midtjylland
9 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Midtjylland
Vejle
15 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
07-03
2024
Manchester City
FC Copenhagen
5 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
10-03
2024
FC Copenhagen
Lyngby
8 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Odense BK
FC Copenhagen
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Joel AnderssonAdam Gabriel
84'
Han-beom LeeFranculino Gluda Dju
84'
75'
William Clem
75'
Jordan Larsson
Franculino Gluda DjuOla Brynhildsen
68'
Aral Simsir
68'
62'
Charles Rigon MatosAndre Ibsen Romer
57'
Cho Gue-sung
52'
46'
Kevin Diks
46'
Roony BardghjiOscar Hojlund
Mads Bech Sorensen
34'
29'
Jordan Larsson
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
1
Lossl J.
1
Grabara K.
155
Bak Jensen V.
19
Jelert E.
1973
Juninho
3
Vavro D.
322
Bech Sorensen M.
26
McKenna S.
2613
Gabriel A.
24
Meling B.
2458
Simsir A.
8
Mattsson M.
837
Gigovic A.
33
Falk R.
332
Romer A.
39
Hojlund O.
3924
Sorensen O.
10
Elyounoussi M.
109
Brynhildsen O.
7
Claesson V.
710
Cho Gue-Sung
30
Achouri E.
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 2.3 |
2 | Bàn thua | 1.5 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
4.9 | Phạt góc | 4.8 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.3 |
11.8 | Phạm lỗi | 11.2 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 45.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 17% | 13% |
15% | 9% | 16~30 | 15% | 11% |
18% | 15% | 31~45 | 15% | 9% |
19% | 18% | 46~60 | 15% | 18% |
19% | 9% | 61~75 | 6% | 29% |
18% | 27% | 76~90 | 28% | 18% |