KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
05/03 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
09-03
2024
Hvidovre IF
FC Nordsjaelland
4 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
FC Nordsjaelland
Randers FC
12 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
29-03
2024
FC Nordsjaelland
Aarhus AGF
24 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
10-03
2024
Silkeborg IF
Aarhus AGF
5 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Brondby
Silkeborg IF
12 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
29-03
2024
Silkeborg IF
Fredericia
24 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mario DorgelesDaniel Svensson
89'
Sindre Walle EgeliAndreas Schjelderup
89'
85'
Oskar BoesenPelle Mattsson
Martin Frese
78'
Marcus IngvartsenMads Kristian Hansen
77'
75'
Mads Kaalund LarsenAnders Klynge
75'
Jens Martin GammelbyOliver Sonne
75'
Callum McCowattFrederik Carlsen
75'
Kasper KuskTonni Adamsen
Oliver AntmanIbrahim Osman
59'
Christian RasmussenConrad Harder Weibel Schandorf
59'
Adamo Nagalo
47'
Mads Kristian Hansen
25'
6'
Pelle Mattsson
Mads Kristian Hansen
2'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-2-1 Khách
13
Hansen A.
1
Larsen N.
15
Frese M.
5
Sonne O.
539
Nagalo A.
25
Rodin P.
254
Hansen K.
3
Ostrom R.
323
Rose-Villadsen O.
24
Musonda L.
2427
Svensson D.
6
Mattsson P.
66
Tverskov J.
14
Brink M.
148
Schjelderup A.
21
Klynge A. F.
2111
Hansen M.
23
Adamsen T.
2314
Ibrahim Osman
11
Carlsen F.
1140
Conrad Harder Weibel Schandorf
9
Lind A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.3 |
0.9 | Bàn thua | 1.6 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
10.3 | Phạt góc | 6.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.1 |
12.2 | Phạm lỗi | 7.3 |
58% | Kiểm soát bóng | 52.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 3% | 17% |
11% | 11% | 16~30 | 27% | 15% |
20% | 21% | 31~45 | 13% | 17% |
20% | 15% | 46~60 | 24% | 12% |
21% | 23% | 61~75 | 17% | 17% |
16% | 19% | 76~90 | 13% | 17% |