KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Đan Mạch
03/03 20:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
11-03
2024
Viborg
Brondby
7 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Lyngby
Viborg
14 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
12-03
2024
Randers FC
Midtjylland
8 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
FC Nordsjaelland
Randers FC
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Martin AgnarssonOliver Bundgaard
86'
84'
Oliver OlsenMikkel Kallesöe
78'
Mads Winther AlbaekSimen Bolkan Nordli
Nigel ThomasIbrahim Said
78'
Abdul Malik AbubakariAnosike Ementa
78'
75'
Mikkel Kallesöe
Ibrahim Said
74'
74'
Enggard Mads
Daniel AnyembeSrdan Kuzmic
69'
Jeppe GronningMads Sondergaard
69'
62'
Muamer BrajanacStephen Odey
62'
Bjorn KopplinOliver Zanden
62'
Tammer BanyMohammed Fuseini
Mads Sondergaard
61'
Enggard Mads
47'
Anosike Ementa
34'
Mads Sondergaard
20'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
58
Mantl N.
1
Carlgren P.
1
23
Bundgaard O.
7
Kallesoe M.
7
5
Zaletel Z.
5
Andersson H.
5
55
Radic S.
3
Hoegh D.
3
30
Srdan Kuzmic
29
Zanden O.
29
6
Sondergaard Clausen M.
28
Coulibaly L.
28
18
Mbom J.
8
Enggaard M.
8
15
Jensen I.
6
Bjorkengren J.
6
17
Bonde Jensen J.
9
Nordli S.
9
8
Said I.
90
Odey S.
90
14
Ementa A.
77
Fuseini M.
77
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.6
2.1Bàn thua0.7
9.4Sút cầu môn(OT)10
5.9Phạt góc5.6
2.3Thẻ vàng1.9
13.7Phạm lỗi13.8
52.2%Kiểm soát bóng49.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%16%1~155%12%
16%14%16~3012%14%
16%16%31~4525%14%
13%30%46~6025%11%
16%7%61~7517%16%
27%9%76~9013%20%