KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
10/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Odense BK
FC Copenhagen
7 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Lyngby
Viborg
7 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Gustav FrauloTochi Phil Chukwuani
85'
Michael OpokuFrederik Gytkjaer
Oscar HojlundRoony Bardghji
74'
William ClemRasmus Falk Jensen
74'
68'
Lucas LissensAndreas Bjelland
Diogo Goncalves
65'
Andreas CorneliusOrri Steinn Oskarsson
65'
Diogo GoncalvesMagnus Mattsson
65'
Roony Bardghji
65'
59'
Saevar Atli MagnussonCasper Kaarsbo Winther
59'
Jonathan AmonAndri Lucas Gudjohnsen
Mohamed Elyounoussi
45+2'
Rasmus Falk Jensen
41'
Casper Kaarsbo Winther
39'
37'
Pascal Gregor
Birger MelingVavro Denis
12'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-5-2 Khách
1
Grabara K.
1
Jensen D.
12
Diks K.
23
Gregor P.
2326
McKenna S.
12
Risgaard Jensen M.
123
Vavro D.
3
Hamalainen B.
319
Jelert E.
7
Kumado W.
78
Mattsson M.
13
Winther C.
1333
Falk R.
30
Romer M.
3010
Elyounoussi M.
42
Chukwuani T.
4230
Achouri E.
6
Bjelland A.
618
Oskarsson O. S.
22
Gudjohnsen A.
2240
Bardghji R.
26
Gytkjaer F.
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.8 | Bàn thua | 1.6 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.8 | Phạt góc | 5.1 |
1.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
10.2 | Phạm lỗi | 13.3 |
46% | Kiểm soát bóng | 52% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 17% | 14% |
11% | 16% | 16~30 | 10% | 18% |
14% | 18% | 31~45 | 10% | 16% |
19% | 20% | 46~60 | 15% | 18% |
9% | 14% | 61~75 | 26% | 6% |
28% | 18% | 76~90 | 19% | 28% |