KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
09/03 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Aarhus AGF
Hvidovre IF
8 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
FC Nordsjaelland
Randers FC
8 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
29-03
2024
FC Nordsjaelland
Aarhus AGF
20 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
10-04
2024
Aarhus AGF
FC Nordsjaelland
32 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ahmed Iljazovski
90+8'
Jonas Gemmer
90+4'
81'
Martin Frese
Mathias Andreasen
80'
77'
Lucas HeyAndreas Schjelderup
77'
Kaare BarslundConrad Harder Weibel Schandorf
Andreas SmedJeffrey Adjei Broni
72'
Martin SpelmannChristian Jakobsen
72'
71'
69'
Marcus Ingvartsen
66'
Marcus IngvartsenJeppe Tverskov
63'
Mario DorgelesOliver Rose-Villadsen
63'
Christian RasmussenOliver Antman
Christian Jakobsen
60'
Lirim Qamili
53'
Kian Hansen
48'
Tobias ThomsenSimon Makienok Christoffersen
46'
28'
Adamo Nagalo
18'
Conrad Harder Weibel Schandorf
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
13
Kappenberger A.
13
Hansen A.
1326
Nielsen M.
23
Rose-Villadsen O.
2315
Iljazovski A.
4
Hansen K.
425
Kiilerich M.
39
Nagalo A.
3930
Fredslund M.
5
Frese M.
511
Thomas Jorgensen
11
Hansen M.
116
Gemmer J.
6
Tverskov J.
614
Jakobsen Ch.
27
Svensson D.
2716
Jeffrey Adjei Broni
22
Antman O.
2224
Makienok S.
40
Conrad Harder Weibel Schandorf
407
Qamili L.
8
Schjelderup A.
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 2.3 |
2.2 | Bàn thua | 1 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
3.9 | Phạt góc | 8.7 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
11.3 | Phạm lỗi | 9 |
49.9% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 21% | 6% |
12% | 12% | 16~30 | 12% | 26% |
22% | 19% | 31~45 | 16% | 13% |
16% | 19% | 46~60 | 18% | 23% |
16% | 20% | 61~75 | 12% | 16% |
25% | 17% | 76~90 | 19% | 13% |