KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
12/03 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
FC Nordsjaelland
Randers FC
5 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Midtjylland
Vejle
5 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Hugo AnderssonLasso Coulibaly
89'
79'
Joel AnderssonDario Esteban Osorio
79'
Franculino Gluda DjuOla Brynhildsen
Tammer BanyMohammed Fuseini
79'
Enggard Mads
75'
71'
Emiliano MartinezArmin Gigovic
Muamer BrajanacStephen Odey
71'
Noah ShamounSimen Bolkan Nordli
71'
Bjorn KopplinOliver Zanden
71'
64'
Oliver Sorensen
57'
Charles Rigon MatosAral Simsir
57'
Henrik DalsgaardAdam Gabriel
42'
Aral Simsir
Oliver Zanden
38'
25'
Oliver Sorensen
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Carlgren P.
1
Lossl J.
129
Zanden O.
13
Gabriel A.
133
Hoegh D.
15
Ingason S. I.
154
Dammers W.
22
Bech Sorensen M.
227
Kallesoe M.
55
Bak Jensen V.
559
Nordli S.
24
Sorensen O.
246
Bjorkengren J.
11
Osorio D.
118
Enggaard M.
37
Gigovic A.
3728
Coulibaly L.
58
Simsir A.
5890
Odey S.
9
Brynhildsen O.
977
Fuseini M.
10
Cho Gue-Sung
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2.3 |
0.9 | Bàn thua | 1.9 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
6.1 | Phạt góc | 4.1 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
14.6 | Phạm lỗi | 11 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 6% | 1~15 | 12% | 19% |
14% | 15% | 16~30 | 16% | 12% |
14% | 19% | 31~45 | 14% | 17% |
31% | 19% | 46~60 | 11% | 14% |
7% | 19% | 61~75 | 14% | 7% |
9% | 19% | 76~90 | 20% | 29% |