KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
10/03 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Brondby
Silkeborg IF
7 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
29-03
2024
Silkeborg IF
Fredericia
19 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
10-04
2024
Fredericia
Silkeborg IF
31 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Aarhus AGF
Hvidovre IF
7 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
29-03
2024
FC Nordsjaelland
Aarhus AGF
19 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
10-04
2024
Aarhus AGF
FC Nordsjaelland
31 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Gift Links
90'
Tobias AnkerMikael Neville Anderson
88'
Felix Beijmo
Jens Martin GammelbyOliver Sonne
87'
Andreas PoulsenLubambo Musonda
87'
Stefan Teitur ThordarsonRobin Dahl Ostrom
77'
Kasper KuskCallum McCowatt
77'
77'
Frederik BrandhofMads Emil Madsen
77'
Gift LinksEric Kahl
Anders Klynge
69'
62'
Nicolai Poulsen
Tonni AdamsenMads Kaalund Larsen
58'
45+3'
Mark Brink
Alexander Lin
37'
36'
Tobias BechMikkel Duelund
16'
Mads Emil Madsen
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-2-1
3-4-3 Khách
1
Larsen N.
1
Hansen J.
124
Musonda L.
2
Beijmo F.
23
Ostrom R.
5
Tingager F.
525
Rodin P.
40
Jensen-Abbew J.
405
Sonne O.
26
Andersen J.
2621
Klynge A. F.
7
Madsen M. E.
714
Brink M.
6
Poulsen N.
66
Mattsson P.
19
Kahl E.
1917
McCowatt C.
20
Duelund M.
2020
Larsen M.
9
Mortensen P.
99
Lind A.
8
Anderson M.
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.5 |
1.7 | Bàn thua | 1.9 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
5.5 | Phạt góc | 3.3 |
0.8 | Thẻ vàng | 0.9 |
6.8 | Phạm lỗi | 13.8 |
51.2% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 19% | 7% |
11% | 11% | 16~30 | 16% | 10% |
21% | 20% | 31~45 | 16% | 25% |
13% | 15% | 46~60 | 11% | 17% |
23% | 17% | 61~75 | 16% | 10% |
19% | 20% | 76~90 | 19% | 23% |