KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Lyngby
Viborg
7 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Brondby
Silkeborg IF
7 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Ohi Anthony Omoijuanfo
90+4'
Ohi Anthony Omoijuanfo
Anosike Ementa
90+1'
88'
Jordi Vanlerberghe
84'
Noah NarteyMathias Kvistgaarden
Abdul Malik AbubakariJacob Bonde
84'
Jakob NielsenJean-Manuel Mbom
84'
77'
Josip Radosevic
Daniel AnyembeSrdan Kuzmic
69'
Sergio AndradeIbrahim Said
69'
63'
Josip RadosevicMathias Greve
63'
Filip Bundgaard KristensenYuito Suzuki
51'
Mathias Greve
46'
Jordi VanlerbergheSebastian Soaas Sebulonsen
Jean-Manuel Mbom
38'
34'
Mathias Kvistgaarden
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
58
Mantl N.
1
Pentz P.
123
Bundgaard O.
31
Klaiber S.
315
Zaletel Z.
5
Lauritsen R.
555
Radic S.
4
Rasmussen J.
430
Srdan Kuzmic
2
Sebulonsen S. S.
26
Sondergaard Clausen M.
8
Greve M.
818
Mbom J.
7
Vallys N.
715
Jensen I.
24
Divkovic M.
2417
Bonde Jensen J.
28
Suzuki Y.
288
Said I.
36
Kvistgaarden M.
3614
Ementa A.
9
Omoijuanfo O.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.5 |
1.6 | Bàn thua | 1.3 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
5.9 | Phạt góc | 6.8 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.7 | Phạm lỗi | 13 |
52.9% | Kiểm soát bóng | 56.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 16% | 1~15 | 5% | 20% |
17% | 19% | 16~30 | 12% | 8% |
17% | 19% | 31~45 | 25% | 11% |
15% | 10% | 46~60 | 25% | 17% |
13% | 14% | 61~75 | 17% | 20% |
26% | 20% | 76~90 | 13% | 22% |