KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
17/03 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Đan Mạch
Cách đây
29-03
2024
FC Nordsjaelland
Aarhus AGF
12 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
10-04
2024
Aarhus AGF
FC Nordsjaelland
23 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Mathias Andreasen
Tobias Anker
88'
79'
Mathias AndreasenTobias Thomsen
Magnus KnudsenMikkel Duelund
76'
76'
Marco RamkildeJonas Gemmer
76'
Andreas SmedJeffrey Adjei Broni
76'
Magnus FredslundMartin Spelmann
Jonas Jensen-Abbew
71'
Tobias BachTobias Bech
67'
Eric KahlJacob Andersen
59'
Mikkel DuelundGift Links
59'
Jacob Andersen
49'
42'
Marc Nielsen
37'
Jeffrey Adjei Broni
26'
Jonas Gemmer
Patrick Mortensen
21'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-3-3 Khách
45
Peacock-Farrell B.
13
Kappenberger A.
134
Anker T.
10
Spelmann M.
105
Tingager F.
25
Kiilerich M.
2540
Jensen-Abbew J.
5
Olsen M.
511
Links G.
26
Nielsen M.
267
Madsen M. E.
14
Jakobsen Ch.
1429
Brandhof F.
6
Gemmer J.
626
Andersen J.
11
Thomas Jorgensen
118
Anderson M.
7
Qamili L.
79
Mortensen P.
9
Thomsen T.
931
Bech T.
16
Jeffrey Adjei Broni
16Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2.1 |
1.7 | Bàn thua | 2.4 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
3.7 | Phạt góc | 4 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 |
13 | Phạm lỗi | 10.8 |
53.7% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 4% | 1~15 | 5% | 20% |
8% | 12% | 16~30 | 10% | 13% |
22% | 23% | 31~45 | 27% | 16% |
15% | 17% | 46~60 | 16% | 17% |
17% | 17% | 61~75 | 10% | 13% |
20% | 25% | 76~90 | 24% | 17% |