KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
17/03 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Đan Mạch
Cách đây
29-03
2024
Silkeborg IF
Fredericia
12 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
10-04
2024
Fredericia
Silkeborg IF
23 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Jens Martin GammelbyOliver Sonne
Clement BischoffMarko Divkovic
82'
Josip RadosevicDaniel Wass
78'
Filip Bundgaard KristensenYuito Suzuki
77'
Oscar SchwartauOhi Anthony Omoijuanfo
77'
74'
Lubambo Musonda
72'
Frederik CarlsenStefan Teitur Thordarson
72'
Mads Kaalund LarsenCallum McCowatt
Yuito Suzuki
71'
Mathias GreveNoah Nartey
67'
Yuito Suzuki
59'
54'
Tonni Adamsen
46'
Tonni AdamsenAlexander Lin
Jordi Vanlerberghe
41'
37'
Pelle Mattsson
Yuito Suzuki
33'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-2-1 Khách
1
Pentz P.
1
Larsen N.
14
Rasmussen J.
5
Sonne O.
55
Lauritsen R.
25
Rodin P.
2530
Vanlerberghe J.
3
Ostrom R.
324
Divkovic M.
24
Musonda L.
2410
Wass D.
6
Mattsson P.
635
Noah Nartey
14
Brink M.
1431
Klaiber S.
21
Klynge A. F.
217
Vallys N.
8
Thordarson S.
828
Suzuki Y.
17
McCowatt C.
179
Omoijuanfo O.
9
Lind A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.2 |
1.3 | Bàn thua | 1.8 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
6.7 | Phạt góc | 5.5 |
1.9 | Thẻ vàng | 0.8 |
11 | Phạm lỗi | 6.5 |
54.8% | Kiểm soát bóng | 51.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 17% | 20% |
19% | 12% | 16~30 | 8% | 12% |
20% | 18% | 31~45 | 11% | 20% |
10% | 14% | 46~60 | 17% | 10% |
14% | 22% | 61~75 | 20% | 17% |
20% | 20% | 76~90 | 25% | 20% |