KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
17/03 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cho Gue-sung
90+6'
Paulo Victor da Silva,Paulinho
90+5'
Henrik DalsgaardAdam Gabriel
82'
Charles Rigon MatosAral Simsir
81'
81'
Musa JuwaraTyrese Francois
81'
Gundelund T.Marius Elvius
Paulo Victor da Silva,Paulinho
76'
Jose Carlos Ferreira JuniorArmin Gigovic
72'
Valdemar AndreasenDario Esteban Osorio
72'
69'
Hamza BarryYeni Ngbakoto
69'
Lauritsen TobiasEbenezer Ofori
Aral Simsir
68'
Franculino Gluda DjuOla Brynhildsen
58'
Aral Simsir
55'
46'
Anders K. JacobsenVictor Lind
45+2'
German Onugkha
44'
German Onugkha
Ola Brynhildsen
9'
Ola Brynhildsen
7'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-4-3 Khách
1
Lossl J.
1
Trott N.
129
Paulinho
13
Velkov S.
1322
Bech Sorensen M.
6
Albentosa R.
615
Ingason S. I.
4
Nielsen O.
413
Gabriel A.
59
Elvius M.
5958
Simsir A.
35
Francois T.
3537
Gigovic A.
15
Ofori E.
1524
Sorensen O.
38
Colina D.
3811
Osorio D.
7
N''Gbakoto Y. A.
79
Brynhildsen O.
9
Onugkha G.
910
Cho Gue-Sung
19
Lind V.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1 |
1.8 | Bàn thua | 0.9 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
3.6 | Phạt góc | 4.1 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.3 |
9.5 | Phạm lỗi | 11.8 |
48.7% | Kiểm soát bóng | 41.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 9% | 1~15 | 19% | 7% |
16% | 9% | 16~30 | 12% | 14% |
19% | 15% | 31~45 | 17% | 17% |
19% | 20% | 46~60 | 14% | 19% |
19% | 22% | 61~75 | 7% | 14% |
17% | 22% | 76~90 | 29% | 26% |