Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Đan MạchVĐQG Đan Mạch
FC Nordsjaelland
FC Nordsjaelland
-
-
-
Randers FC
Randers FC
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Simen Bolkan Nordli
90'
Mohammed Fuseini
Tammer Bany
81'
Mikkel Pedersen
Sabil Hansen
81'
Tammer Bany
80'
76'
Rocco Ascone
Andreas Schjelderup
76'
Christian Rasmussen
Oliver Antman
68'
Ibrahim Osman
65'
Andreas Schjelderup
55'
Marcus Ingvartsen
Conrad Harder
55'
Ibrahim Osman
Mario Dorgeles
Muamer Brajanac
Noah Shamoun
46'
Bjorn Kopplin
Oliver Zanden
46'
Oliver Zanden
45'
35'
Conrad Harder
Sabil Hansen
Mads Winther Albaek
19'
Dự đoán
W
L
L
W
W
Hạng 6
VĐQG Đan MạchFC Nordsjaelland
tỷ lệ thắng
50%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
FC Nordsjaelland1.00
1X2
home9
O/U
over0.98
W
L
W
W
L
Hạng 5
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
FC Nordsjaelland
FC Nordsjaelland
vs
Randers FC
Randers FC
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
9
1.11
15
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
9
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.3Bàn thắng1.5
1Bàn thua0.9
9.7Sút cầu môn(OT)9.4
8.1Phạt góc6.3
1.7Thẻ vàng1.7
8.6Phạm lỗi14.8
53.5%Kiểm soát bóng49.8%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
FC Nordsjaelland
FC Nordsjaelland
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Randers FC
Randers FC
Đội hình ra sân
FC Nordsjaelland
FC Nordsjaelland
4-2-3-1
4-4-2
Randers FC
Randers FC
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
FC Nordsjaelland chủ nhà
Randers FC chủ nhà
FC Nordsjaelland
FC Nordsjaelland
Won 0%
FC Nordsjaelland
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Randers FC
Randers FC
Randers FC
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
5
Randers FC
Randers FC
11
5
1
5
14
16
-2
16
W
L
W
W
L
6
FC Nordsjaelland
FC Nordsjaelland
11
5
0
6
16
19
-3
15
W
L
L
W
W