KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
06/03 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Barnsley
Lincoln City
3 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Carlisle
Barnsley
7 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Barnsley
Cheltenham Town
10 Ngày
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Exeter City
Bolton Wanderers
3 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Bolton Wanderers
Oxford United
7 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Derby County
Bolton Wanderers
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jordan Williams
90+10'
90+9'
Jack Iredale
90+8'
Cameron Jerome
90+7'
Randell Williams
90+7'
Josh Sheehan
Sam CosgroveDevante Dewar Cole
90+3'
Barry CotterAdam Phillips
84'
79'
Jon BodvarssonAaron Collins
79'
Cameron JeromeVictor Adeboyejo
70'
Randell WilliamsNathanael Ogbeta
70'
Edmond-Paris MaghomaKyle Dempsey
Corey O KeeffeNicky Cadden
68'
Conor GrantJohn Mcatee
68'
62'
Victor Adeboyejo
52'
Jack IredaleJosh Cogley
Donovan Pines
47'
John Mcatee
32'
John Mcatee
25'
11'
George Thomason
Tips
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
3-1-4-2 Khách
1
Roberts L.
8.0313
Coleman J.
1343
Earl J.
6.132
Jones G.
25
Pines D.
7.715
Santos R.
56
Durand de Gevigney M.
7.0418
Toal E.
1848
Connell L.
6.638
Sheehan J.
87
Cadden N.
6.1912
Cogley J.
128
Kane H.
6.522
Dempsey K.
2230
Phillips A.
6.394
Thomason G.
42
Williams J.
6.3117
Ogbeta N.
1745
McAtee J.
7.2514
Adeboyejo V.
1444
Cole D.
6.4828
Collins A.
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
5.6 | Phạt góc | 7 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
8.4 | Phạm lỗi | 11.8 |
53.2% | Kiểm soát bóng | 62.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 20% | 16% |
14% | 9% | 16~30 | 17% | 13% |
23% | 19% | 31~45 | 20% | 16% |
7% | 12% | 46~60 | 10% | 20% |
18% | 19% | 61~75 | 20% | 16% |
23% | 22% | 76~90 | 12% | 16% |