KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
02/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
06-03
2024
Barnsley
Bolton Wanderers
3 Ngày
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Exeter City
Bolton Wanderers
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Bolton Wanderers
Oxford United
10 Ngày
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Cambridge United
Northampton Town
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Lincoln City
Cambridge United
10 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Reading
Cambridge United
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kyle Dempsey
82'
Randell WilliamsNathanael Ogbeta
81'
81'
Jordan CousinsPaul Digby
81'
Macauley BonneElias Kachunga
Jon BodvarssonAaron Collins
80'
Cameron JeromeVictor Adeboyejo
80'
Aaron MorleyGeorge Thomason
77'
Kyle DempseyEdmond-Paris Maghoma
77'
George Thomason
70'
66'
Michael Morrison
Aaron Collins
66'
Josh Cogley
46'
41'
Sullay KaiKai
George Thomason
35'
Victor Adeboyejo
27'
Tips
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
4-2-3-1 Khách
13
Coleman J.
6.81
Stevens J.
12
Jones G.
6.732
Bennett L.
25
Santos R.
7.296
Bennett R.
618
Toal E.
7.765
Morrison M.
58
Sheehan J.
7.353
Andrew D.
317
Ogbeta N.
7.034
Digby P.
419
Maghoma P.
7.548
Thomas G.
84
Thomason G.
7.3114
Kaikai S.
1412
Cogley J.
7.3110
Lankester J.
1028
Collins A.
7.467
Brophy J.
714
Adeboyejo V.
6.621
Kachunga E.
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1 |
1.3 | Bàn thua | 1 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
6.4 | Phạt góc | 3.8 |
2 | Thẻ vàng | 2.6 |
11.4 | Phạm lỗi | 11.6 |
62.1% | Kiểm soát bóng | 44.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 18% | 1~15 | 15% | 8% |
11% | 10% | 16~30 | 12% | 12% |
19% | 10% | 31~45 | 18% | 22% |
14% | 8% | 46~60 | 15% | 28% |
17% | 18% | 61~75 | 21% | 14% |
20% | 32% | 76~90 | 15% | 16% |