KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 3 Anh
02/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Charlton Athletic
Carlisle
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Carlisle
Barnsley
10 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Shrewsbury Town
Carlisle
14 Ngày
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Reading
Wycombe Wanderers
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Derby County
Reading
10 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Reading
Cambridge United
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Kelvin AbrefaFemi Azeez
Daniel ButterworthJack Diamond
79'
Jon Mellish
71'
66'
Benjamin Njongoue ElliottKelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
Alfie MccalmontJoshua Vela
59'
Jordan GibsonTaylor Charters
59'
57'
Harvey Knibbs
36'
Harvey Knibbs
17'
Sam Smith

Đội hình

Chủ 5-3-2
4-2-3-1 Khách
40
Lewis H.
6.7
1
Button D.
1
3
Armer J.
6.39
17
Yiadom A.
17
22
Mellish J.
6.65
27
Mbengue A. S.
27
6
Huntington P.
6.28
24
Tyler Bindon
24
5
Lavelle S.
6.42
2
Mola C.
2
18
Ellis J.
5.99
29
Wing L.
29
15
Charters T.
6.15
36
Michael Craig
36
33
Neal H.
6.92
11
Azeez F.
11
36
Vela J.
5.81
7
Knibbs H.
7
27
Diamond J.
6.23
15
Ehibhatiomhan K.
15
35
Armstrong L.
6.7
10
Smith S.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1.2
2.2Bàn thua1.1
13Sút cầu môn(OT)10.5
3.7Phạt góc4.9
1.7Thẻ vàng2.4
8.5Phạm lỗi12.6
45.4%Kiểm soát bóng53.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%12%1~153%8%
20%14%16~3017%10%
4%25%31~4522%32%
8%10%46~6015%13%
24%10%61~7517%10%
36%25%76~9022%23%