KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Charlton Athletic
Carlisle
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Carlisle
Barnsley
10 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Shrewsbury Town
Carlisle
14 Ngày
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Reading
Wycombe Wanderers
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Derby County
Reading
10 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Reading
Cambridge United
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Kelvin AbrefaFemi Azeez
Daniel ButterworthJack Diamond
79'
Jon Mellish
71'
66'
Benjamin Njongoue ElliottKelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
Alfie MccalmontJoshua Vela
59'
Jordan GibsonTaylor Charters
59'
57'
Harvey Knibbs
36'
Harvey Knibbs
17'
Sam Smith
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-2-3-1 Khách
40
Lewis H.
6.71
Button D.
13
Armer J.
6.3917
Yiadom A.
1722
Mellish J.
6.6527
Mbengue A. S.
276
Huntington P.
6.2824
Tyler Bindon
245
Lavelle S.
6.422
Mola C.
218
Ellis J.
5.9929
Wing L.
2915
Charters T.
6.1536
Michael Craig
3633
Neal H.
6.9211
Azeez F.
1136
Vela J.
5.817
Knibbs H.
727
Diamond J.
6.2315
Ehibhatiomhan K.
1535
Armstrong L.
6.710
Smith S.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.2 |
2.2 | Bàn thua | 1.1 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
3.7 | Phạt góc | 4.9 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
8.5 | Phạm lỗi | 12.6 |
45.4% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 3% | 8% |
20% | 14% | 16~30 | 17% | 10% |
4% | 25% | 31~45 | 22% | 32% |
8% | 10% | 46~60 | 15% | 13% |
24% | 10% | 61~75 | 17% | 10% |
36% | 25% | 76~90 | 22% | 23% |