KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
02/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Stevenage Borough
Fleetwood Town
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Fleetwood Town
Bristol Rovers
10 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Fleetwood Town
Charlton Athletic
14 Ngày
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Wigan Athletic
Leyton Orient
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Wycombe Wanderers
Wigan Athletic
10 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Wigan Athletic
Blackpool
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Charlie Hughes
Ryan GraydonDanny Mayor
80'
72'
Charlie HughesCharlie Goode
Carl JohnstonRyan Broom
67'
64'
Callum Henry McManamanJonny Smith
64'
Scott SmithMatthew Smith
63'
Jordan JonesJason Kerr
63'
Josh MagennisStephen Humphrys
Jayden Stockley
61'
Gavin Kilkenny
54'
Promise OmochereRonan Coughlan
51'
Bosun Lawal
36'
26'
Thelo Aasgaard
18'
Stephen Humphrys
Bosun Lawal
15'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
13
Lynch J.
6.091
Sam Tickle
16
Campbell E.
6.457
Clare S.
716
Heneghan B.
6.6329
Goode C.
294
Wiredu B.
7.2615
Kerr J.
1544
Patterson P.
7.3624
Luke Chambers
248
Kilkenny G.
8.3726
Babajide Adeeko
2610
Mayor D.
6.868
Smith M.
85
Bosun Lawal
9.0117
Martial Godo
1711
Broom R.
6.7510
Aasgaard T.
1033
Coughlan R.
6.5518
Smith J.
189
Stockley J.
8.7411
Humphrys S.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
5.6 | Phạt góc | 4.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 3.1 |
11.8 | Phạm lỗi | 12.3 |
45.8% | Kiểm soát bóng | 52% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 14% | 11% |
7% | 11% | 16~30 | 16% | 17% |
28% | 16% | 31~45 | 18% | 26% |
7% | 11% | 46~60 | 18% | 8% |
12% | 18% | 61~75 | 12% | 11% |
28% | 27% | 76~90 | 20% | 23% |