KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 3 Anh
02/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Barnsley
Lincoln City
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Lincoln City
Cambridge United
10 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Lincoln City
Bristol Rovers
14 Ngày
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Stevenage Borough
Fleetwood Town
7 Ngày
England League 1
Cách đây
14-03
2024
Peterborough United
Stevenage Borough
11 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Stevenage Borough
Leyton Orient
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Nicholas Freeman
Dylan DuffyJack Moylan
86'
75'
Terence Vancooten
74'
White H.Jake Forster Caskey
74'
Vadaine OliverJordan Roberts
73'
Nicholas FreemanAlex MacDonald
73'
Kane HemmingsJamie Reid
Freddie DraperJoe Taylor
63'
Ethan Erhahon
37'
Ben House
33'
27'
Jamie Reid

Đội hình

Chủ 3-5-2
4-3-1-2 Khách
1
Jensen L.
7.14
1
Ashby-Hammond T.
1
23
Roughan S.
6.35
2
Wildin L.
2
15
O''Connor P.
7.35
15
Vancooten T.
15
25
Mitchell A.
7.29
5
Piergianni C.
5
7
Hackett-Fairchild R.
6.99
3
Butler D.
3
6
Erhahon E.
6.29
23
Thompson L.
23
28
Moylan J.
7.14
17
Finley Burns
17
10
Bishop T.
6.86
8
Forster-Caskey J.
8
2
Sorensen L.
6.75
7
MacDonald A.
7
18
House B.
6.31
19
Reid J.
19
9
Taylor J.
6.16
11
Roberts J.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.1
0.5Bàn thua1
9.8Sút cầu môn(OT)7.9
5.2Phạt góc4.1
1.8Thẻ vàng2.1
9.3Phạm lỗi12
42.9%Kiểm soát bóng48.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
26%20%1~1510%15%
11%14%16~3013%12%
11%16%31~4513%17%
14%12%46~6016%17%
11%12%61~7523%12%
23%20%76~9023%20%