KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
02/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Blackpool
Portsmouth
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Portsmouth
Burton Albion FC
10 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Peterborough United
Portsmouth
14 Ngày
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Oxford United
Cheltenham Town
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Bolton Wanderers
Oxford United
10 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Port Vale
Oxford United
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
James Henry
Kusini YengiColby Bishop
88'
Josh MartinAbu Kamara
88'
Colby Bishop
86'
83'
James HenryMarcus McGuane
Abu Kamara
81'
Owen MoxonMyles Peart-Harris
79'
76'
Billy BodinRuben Rodrigues
75'
Will GoodwinMark Harris
Christian Saydee
68'
Connor Ogilvie
65'
Christian SaydeeCallum Lang
64'
42'
Ruben Rodrigues
30'
Mark Harris
Callum Lang
28'
6'
Cameron Brannagan
Callum Lang
2'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Will Norris
6.961
Cumming J.
16
Ogilvie C.
6.4815
Stevens F.
1518
Shaughnessy C.
6.835
Moore E.
520
Raggett S.
6.43
Brown C.
317
Rafferty J.
7.3522
Leigh G.
2244
Peart-Harris M.
6.6618
McGuane M.
187
Pack M.
7.268
Brannagan C.
832
Lane P.
6.6630
Dale O.
3049
Lang C.
6.9320
Ruben Rodrigues
2025
Kamara A.
6.4523
Murphy J.
239
Bishop C.
6.69
Harris M.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 1.5 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
5.9 | Phạt góc | 4.3 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.3 | Phạm lỗi | 9.5 |
59% | Kiểm soát bóng | 50.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 17% | 1~15 | 8% | 6% |
6% | 13% | 16~30 | 22% | 20% |
25% | 15% | 31~45 | 16% | 13% |
23% | 15% | 46~60 | 16% | 13% |
13% | 9% | 61~75 | 11% | 6% |
18% | 28% | 76~90 | 25% | 38% |