KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
02/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Reading
Wycombe Wanderers
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Wycombe Wanderers
Wigan Athletic
10 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Wycombe Wanderers
Northampton Town
14 Ngày
England League 1
Cách đây
06-03
2024
Barnsley
Bolton Wanderers
3 Ngày
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Barnsley
Lincoln City
7 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Carlisle
Barnsley
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Jonathan Russell
83'
Jonathan RussellAdam Phillips
76'
Aiden MarshSam Cosgrove
Richard Kone
74'
Freddie PottsJosh Scowen
73'
72'
Conor Grant
David Wheeler
68'
Sam VokesDale Taylor
67'
David WheelerGarath McCleary
67'
Gideon KoduaKieran Sadlier
67'
66'
Conor GrantLuca Connell
65'
Corey O Keeffe
Richard KoneBeryly Lubala
61'
56'
Donovan Pines
Kieran Sadlier
52'
45+1'
Sam Cosgrove
Luke Leahy
45+1'
44'
Sam Cosgrove
Jack Grimmer
44'
35'
Adam Phillips
Dale Taylor
16'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-1-4-2 Khách
25
Ravizzoli F.
5.921
Roberts L.
110
Leahy L.
5.966
Durand de Gevigney M.
66
Tafazolli R.
5.785
Pines D.
517
Low J.
5.9643
Earl J.
432
Grimmer J.
6.4248
Connell L.
484
Scowen J.
5.672
Williams J.
28
Butcher M.
5.8530
Phillips A.
3023
Sadlier K.
6.738
Kane H.
820
Taylor D.
7.1422
O''Keeffe C.
2212
McCleary G.
7.619
Cosgrove S.
930
Lubala B.
7.0544
Cole D.
44Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 1 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
5.4 | Phạt góc | 5.3 |
1 | Thẻ vàng | 2.9 |
11.7 | Phạm lỗi | 8.5 |
44.3% | Kiểm soát bóng | 51.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 12% | 1~15 | 4% | 20% |
17% | 14% | 16~30 | 7% | 17% |
25% | 23% | 31~45 | 26% | 20% |
14% | 7% | 46~60 | 11% | 10% |
12% | 18% | 61~75 | 19% | 20% |
27% | 23% | 76~90 | 30% | 12% |