Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng 3 AnhHạng 3 Anh
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
-
-
-
Barnsley
Barnsley
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Jonathan Russell
90+6'
Jonathan Russell
Adam Phillips
83'
Aiden Marsh
Sam Cosgrove
76'
74'
Richard Kone
73'
Freddie Potts
Josh Scowen
Conor Grant
72'
68'
David Wheeler
67'
Sam Vokes
Dale Taylor
67'
David Wheeler
Garath McCleary
67'
Gideon Kodua
Kieran Sadlier
Conor Grant
Luca Connell
66'
Corey O Keeffe
65'
61'
Richard Kone
Beryly Lubala
Donovan Pines
56'
52'
Kieran Sadlier
Sam Cosgrove
45+1'
45+1'
Luke Leahy
Sam Cosgrove
44'
44'
Jack Grimmer
Adam Phillips
35'
16'
Dale Taylor
Dự đoán
W
D
L
W
L
Hạng 19
Hạng 3 AnhBarnsley
tỷ lệ thắng
45%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Barnsley1.04
1X2
away1.01
O/U
over1.19
D
L
L
W
W
Hạng 9
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
vs
Barnsley
Barnsley
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
165
14
1.01
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
1.01
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1.5
1Bàn thua1
10.3Sút cầu môn(OT)13
5.4Phạt góc5.3
1Thẻ vàng2.9
11.7Phạm lỗi8.5
44.3%Kiểm soát bóng51.4%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Barnsley
Barnsley
Đội hình ra sân
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
4-2-3-1
3-1-4-2
Barnsley
Barnsley
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
7 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Wycombe Wanderers chủ nhà
Barnsley chủ nhà
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
Won 0%
Wycombe Wanderers
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Barnsley
Barnsley
Barnsley
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
9
Barnsley
Barnsley
10
5
2
3
16
14
+2
17
D
L
L
W
W
19
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
12
3
3
6
14
15
-1
12
W
D
L
W
L