KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
09/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Fleetwood Town
Charlton Athletic
7 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Charlton Athletic
Wigan Athletic
14 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Exeter City
Charlton Athletic
20 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Carlisle
Barnsley
3 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Shrewsbury Town
Carlisle
7 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Carlisle
Stevenage Borough
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tyreeq BakinsonDaniel Kanu
87'
Freddie LadapoAlfie May
86'
86'
Jordan GibsonDylan McGeouch
Alfie May
75'
73'
Sean MaguireJack Diamond
Connor WickhamKaroy Anderson
72'
72'
Emmanuel J.Jack Ellis
63'
Taylor Charters
Daniel Kanu
54'
Rarmani Edmonds-Green
46'
44'
Dylan McGeouch
Alfie May
37'
20'
Luke Armstrong
Karoy Anderson
7'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
5-3-2 Khách
21
Isted H.
5.8640
Lewis H.
4027
Gillesphey M.
6.1618
Ellis J.
183
Terell T.
6.975
Lavelle S.
547
Edmonds-Green R.
6.336
Huntington P.
626
Small T.
6.8922
Mellish J.
224
Dobson G.
7.33
Armer J.
340
Coventry C.
6.7833
Neal H.
3333
Anderson K.
6.1721
McGeouch D.
2118
Watson T.
6.9715
Charters T.
1529
Kanu D.
7.6135
Armstrong L.
359
May A.
9.0927
Diamond J.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
1.4 | Bàn thua | 2.4 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
5 | Phạt góc | 3.4 |
3.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
12.6 | Phạm lỗi | 8.1 |
48.6% | Kiểm soát bóng | 45.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 4% | 3% |
14% | 20% | 16~30 | 21% | 17% |
12% | 4% | 31~45 | 14% | 22% |
19% | 8% | 46~60 | 10% | 15% |
21% | 24% | 61~75 | 14% | 17% |
21% | 36% | 76~90 | 34% | 22% |