KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
09/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
14-03
2024
Peterborough United
Stevenage Borough
4 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Stevenage Borough
Leyton Orient
7 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Carlisle
Stevenage Borough
14 Ngày
England League 1
Cách đây
13-03
2024
Fleetwood Town
Bristol Rovers
3 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Fleetwood Town
Charlton Athletic
7 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Blackpool
Fleetwood Town
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Jayden Stockley
75'
Shaun Rooney
68'
Harrison Holgate
64'
Promise OmocherePhoenix Patterson
64'
Ryan BroomRyan Graydon
Elliott ListKane Hemmings
64'
Nesta Guinness-WalkerWhite H.
46'
Nicholas FreemanFinley Burns
46'
32'
Shaun RooneyElijah Campbell
Louis Thompson
28'
21'
Harrison Holgate
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
3-5-2 Khách
1
Ashby-Hammond T.
6.6413
Lynch J.
133
Butler D.
7.364
Wiredu B.
45
Piergianni C.
8.5318
Holgate H.
1815
Vancooten T.
6.636
Campbell E.
62
Wildin L.
6.582
Johnston C.
218
White H.
6.538
Kilkenny G.
817
Finley Burns
6.645
Bosun Lawal
523
Thompson L.
6.410
Mayor D.
1011
Roberts J.
7.5244
Patterson P.
4419
Reid J.
6.19
Stockley J.
929
Hemmings K.
6.1719
Graydon R.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.7 |
0.9 | Bàn thua | 1.3 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
4.1 | Phạt góc | 5.9 |
2 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.2 | Phạm lỗi | 11.9 |
48.4% | Kiểm soát bóng | 45.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 15% | 1~15 | 15% | 14% |
12% | 7% | 16~30 | 12% | 21% |
17% | 25% | 31~45 | 20% | 18% |
12% | 10% | 46~60 | 12% | 14% |
8% | 12% | 61~75 | 15% | 9% |
27% | 28% | 76~90 | 20% | 21% |