KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Shrewsbury Town
Carlisle
3 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Carlisle
Stevenage Borough
10 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Peterborough United
Carlisle
16 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Barnsley
Cheltenham Town
3 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Portsmouth
Barnsley
10 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Barnsley
Cambridge United
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Conor Grant
90'
Ben Killip
Daniel Butterworth
87'
Ben BarclaySamuel Lavelle
86'
Jordan GibsonJack Diamond
81'
Daniel ButterworthDylan McGeouch
81'
76'
Jonathan Russell
Alfie MccalmontTaylor Charters
74'
74'
Conor GrantJohn Mcatee
73'
Aiden MarshSam Cosgrove
66'
Corey O Keeffe
60'
Devante Dewar ColeAdam Phillips
49'
John Mcatee
33'
Jordan Williams
Luke Armstrong
10'
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
3-4-1-2 Khách
40
Lewis H.
5.9523
Killip B.
2319
Robinson J.
6.082
Williams J.
222
Mellish J.
5.876
Durand de Gevigney M.
66
Huntington P.
6.6843
Earl J.
435
Lavelle S.
6.5822
O''Keeffe C.
2232
Emmanuel J.
5.753
Russell J.
315
Charters T.
5.9748
Connell L.
4833
Neal H.
6.887
Cadden N.
721
McGeouch D.
6.7230
Phillips A.
3027
Diamond J.
6.449
Cosgrove S.
935
Armstrong L.
8.4645
McAtee J.
45Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 |
2.5 | Bàn thua | 1.6 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
3.3 | Phạt góc | 5.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 3.1 |
7.9 | Phạm lỗi | 9.3 |
46.2% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 3% | 21% |
20% | 14% | 16~30 | 15% | 13% |
3% | 21% | 31~45 | 23% | 15% |
6% | 9% | 46~60 | 16% | 13% |
24% | 18% | 61~75 | 18% | 21% |
34% | 25% | 76~90 | 22% | 15% |