KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 3 Anh
06/03 02:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Oxford United
Cheltenham Town
3 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Barnsley
Cheltenham Town
10 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Cheltenham Town
Peterborough United
17 Ngày
England League 1
Cách đây
09-03
2024
Charlton Athletic
Carlisle
3 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Fleetwood Town
Charlton Athletic
10 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Charlton Athletic
Wigan Athletic
17 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Michael HectorTerell Thomas
90'
Alfie May
88'
Tyreeq Bakinson
86'
Alfie May
86'
Tyreeq Bakinson
79'
Tyreeq BakinsonKaroy Anderson
79'
Freddie LadapoDaniel Kanu
Aidan KeenaMatt Taylor
76'
Liam Sercombe
70'
65'
Lloyd JonesRarmani Edmonds-Green
Jordan ThomasElliot Bonds
60'
Andy SmithWill Ferry
25'
19'
Daniel Kanu

Đội hình

Chủ 3-4-1-2
3-5-2 Khách
1
Southwood L.
5.92
21
Isted H.
21
4
Bradbury T.
6.66
47
Edmonds-Green R.
47
33
Davies C.
7.2
3
Terell T.
3
2
Long S.
6.67
27
Gillesphey M.
27
15
Ferry W.
5.97
18
Watson T.
18
23
Bonds E.
6.18
40
Coventry C.
40
34
Pett T.
6.27
4
Dobson G.
4
7
Kinsella L.
6.83
33
Anderson K.
33
8
Sercombe L.
7.28
26
Small T.
26
9
Taylor M.
6.86
29
Kanu D.
29
19
Lloyd G.
6.43
9
May A.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1
1.2Bàn thua1.5
11.6Sút cầu môn(OT)11.3
4.7Phạt góc4.6
1.9Thẻ vàng3.1
12.5Phạm lỗi12.6
46.1%Kiểm soát bóng50.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%10%1~155%4%
10%14%16~3025%21%
30%12%31~4515%14%
13%19%46~6013%10%
20%21%61~7517%14%
16%21%76~9021%34%