KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
13/03 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Fleetwood Town
Charlton Athletic
3 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Blackpool
Fleetwood Town
10 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Fleetwood Town
Cheltenham Town
16 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Lincoln City
Bristol Rovers
3 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Bristol Rovers
Reading
10 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Port Vale
Bristol Rovers
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tom LonerganJayden Stockley
90'
Ryan Broom
88'
87'
Sam Finley
Shaun Rooney
84'
79'
Luca Hoole
76'
Grant WardKamil Conteh
76'
Harry VaughanHarvey Vale
Ryan GraydonDanny Mayor
58'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
13
Lynch J.
7.2431
Ward J.
3116
Heneghan B.
7.3230
Hoole L.
304
Wiredu B.
7.2117
Connor Taylor
1726
Rooney S.
7.4626
Baggott E.
2644
Patterson P.
6.623
Gordon L.
38
Kilkenny G.
7.366
Finley S.
65
Bosun Lawal
6.6222
Kamil Conteh
2211
Broom R.
6.9519
Vale H.
1910
Mayor D.
6.0321
Evans A.
219
Stockley J.
7.027
Sinclair S.
720
Omochere P.
6.9618
Martin C.
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.2 |
1.2 | Bàn thua | 1.5 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
5.8 | Phạt góc | 5 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.3 | Phạm lỗi | 11 |
45.8% | Kiểm soát bóng | 52.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 8% | 1~15 | 14% | 13% |
7% | 28% | 16~30 | 18% | 15% |
29% | 17% | 31~45 | 14% | 10% |
9% | 10% | 46~60 | 18% | 23% |
12% | 15% | 61~75 | 12% | 10% |
24% | 19% | 76~90 | 20% | 26% |