KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 3 Anh
13/03 02:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Stevenage Borough
Leyton Orient
3 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Leyton Orient
Exeter City
10 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Lincoln City
Leyton Orient
16 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Port Vale
Oxford United
3 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Burton Albion FC
Port Vale
10 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Port Vale
Bristol Rovers
16 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Daniel Adu AdjeiJoe Pigott
86'
Zech ObieroOliver ONeill
86'
68'
Baylee DipepaJames Anthony Wilson
68'
Ethan ChislettGavin Massey
68'
Jensen WeirAlex Mighten
Darren PratleyIdris El Mizouni
58'
Tom JamesJayden Sweeney
57'
Ruel SotiriouMax Sanders
57'
20'
Nathan Smith

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
3-4-1-2 Khách
1
Solomon Brynn
6.96
1
Ripley C.
1
3
Sweeney J.
7.25
27
Debrah J.
27
12
Cooper B.
6.93
6
Smith N.
6
19
Beckles O.
6.87
3
Jones D.
3
32
Hunt R.
7.05
4
Sang T.
4
15
El Mizouni I.
6.2
14
Ojo F.
14
8
Brown J.
7.44
16
Lowe J.
16
21
O''Neill O.
6.67
11
Mighten A.
11
23
Sanders M. H.
6.2
8
Garrity B.
8
17
Shaqai Forde
6.87
19
Massey G.
19
9
Pigott J.
6.57
29
Wilson J.
29
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng0.7
1.3Bàn thua2.1
9.5Sút cầu môn(OT)14.9
5.3Phạt góc4.1
2.4Thẻ vàng2.2
12.8Phạm lỗi10.7
53.9%Kiểm soát bóng48.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%6%1~158%13%
17%15%16~3011%7%
14%24%31~4525%9%
29%15%46~6017%19%
4%12%61~7514%15%
26%24%76~9022%32%