KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
14/03 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Peterborough United
Portsmouth
2 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Cheltenham Town
Peterborough United
9 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Peterborough United
Carlisle
15 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Stevenage Borough
Leyton Orient
2 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Carlisle
Stevenage Borough
9 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Stevenage Borough
Bolton Wanderers
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Romoney Crichlow-NobleJadel Katongo
88'
Jonson Scott Clarke-HarrisEphron Mason-Clarke
87'
85'
Nicholas Freeman
83'
Alex MacDonaldTerence Vancooten
Ryan De HavillandKwame Poku
82'
Kwame Poku
77'
72'
Kane HemmingsVadaine Oliver
72'
Elliott ListJamie Reid
71'
Louis ThompsonBen Thompson
71'
Nesta Guinness-WalkerDan Butler
Jadel Katongo
64'
David Ibukun AjiboyeJoel Randall
57'
Malik MothersilleRicky-Jade Jones
57'
Harrison Burrows
44'
Hector Kyprianou
33'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-1-2 Khách
21
Steer J.
6.841
Ashby-Hammond T.
13
Burrows H.
7.52
Wildin L.
24
Edwards R.
6.966
Sweeney D.
65
Knight J.
6.85
Piergianni C.
52
Jadel Katongo
7.233
Butler D.
327
Collins A.
6.5810
Freeman N.
1022
Kyprianou H.
6.6915
Vancooten T.
1510
Mason-Clark E.
6.9824
Thompson B.
2414
Randall J.
6.2211
Roberts J.
1111
Poku K.
7.8519
Reid J.
1917
Jones R.J.
6.1633
Oliver V.
33Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1 |
1.6 | Bàn thua | 0.9 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
5.6 | Phạt góc | 4.6 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
9.1 | Phạm lỗi | 11.9 |
62.9% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 19% | 1~15 | 14% | 15% |
10% | 14% | 16~30 | 9% | 10% |
24% | 17% | 31~45 | 16% | 20% |
15% | 12% | 46~60 | 19% | 17% |
17% | 10% | 61~75 | 16% | 15% |
21% | 23% | 76~90 | 21% | 20% |