KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 3 Anh
16/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Cheltenham Town
Peterborough United
7 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Peterborough United
Carlisle
13 Ngày
England League 1
Cách đây
01-04
2024
Leyton Orient
Peterborough United
15 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Portsmouth
Barnsley
7 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Wycombe Wanderers
Portsmouth
13 Ngày
England League 1
Cách đây
01-04
2024
Portsmouth
Derby County
15 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Emmanuel FernandezHarrison Burrows
90+2'
David Ibukun AjiboyeKwame Poku
90+2'
Jonson Scott Clarke-HarrisJadel Katongo
90+1'
78'
Marlon Pack
77'
Kusini Yengi
75'
Jack Sparkes
Kwame Poku
75'
Ricky-Jade JonesMalik Mothersille
65'
61'
Gavin WhyteMyles Peart-Harris
32'
Kusini YengiChristian Saydee

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
21
Steer J.
6.35
1
Will Norris
1
3
Burrows H.
6.75
2
Swanson Z.
2
4
Edwards R.
7.02
20
Raggett S.
20
5
Knight J.
6.51
18
Shaughnessy C.
18
2
Jadel Katongo
6.39
21
Sparkes J.
21
27
Collins A.
7.04
7
Pack M.
7
8
Ryan De Havilland
6.1
23
Moxon O.
23
10
Mason-Clark E.
6.67
25
Kamara A.
25
14
Randall J.
6.8
15
Saydee C.
15
11
Poku K.
6.11
44
Peart-Harris M.
44
18
Malik Mothersille
5.94
9
Bishop C.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.3Bàn thắng1.9
1.6Bàn thua0.7
11.1Sút cầu môn(OT)10.1
5.2Phạt góc5.1
1.3Thẻ vàng1.9
8.8Phạm lỗi11.8
63.5%Kiểm soát bóng58.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%8%1~1512%8%
10%5%16~309%23%
25%27%31~4517%17%
14%22%46~6019%14%
16%17%61~7514%11%
22%18%76~9024%23%