KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
01/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
06-04
2024
Bristol Rovers
Bolton Wanderers
5 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Cheltenham Town
Bristol Rovers
12 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Bristol Rovers
Peterborough United
19 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
06-04
2024
Portsmouth
Shrewsbury Town
5 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Shrewsbury Town
Wycombe Wanderers
12 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Charlton Athletic
Shrewsbury Town
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Tom Flanagan
John MarquisChris Martin
85'
Jevani BrownScott Sinclair
84'
77'
Ryan BowmanTaylor Perry
77'
Roland IdowuAiden O Brien
77'
Jack HinchyTom Bayliss
Luke ThomasHarvey Vale
68'
66'
Cheyenne Dunkley
62'
Tom BloxhamTunmise Sobowale
Grant WardBrandon Aguilera
60'
15'
Tom Bayliss
Sam Finley
7'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
31
Ward J.
7.081
Marosi M.
13
Gordon L.
6.585
Feeney M.
55
Wilson J.
6.7922
Dunkley C.
2217
Connor Taylor
6.9533
Flanagan T.
3330
Hoole L.
7.683
Benning M.
36
Finley S.
7.127
Winchester C.
721
Evans A.
7.2614
Perry T.
1419
Vale H.
6.4615
Tunmise Sobowale
1510
Aguilera Zamora B.
6.5920
Bayliss T.
207
Sinclair S.
6.0821
O''Brien A.
2118
Martin C.
6.3711
Udoh D.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.9 |
2 | Bàn thua | 1.5 |
14.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 |
5.2 | Phạt góc | 5.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.9 |
10.9 | Phạm lỗi | 12.8 |
56.2% | Kiểm soát bóng | 40.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 21% | 1~15 | 13% | 14% |
27% | 6% | 16~30 | 17% | 8% |
18% | 24% | 31~45 | 9% | 20% |
11% | 30% | 46~60 | 25% | 14% |
16% | 3% | 61~75 | 9% | 26% |
18% | 15% | 76~90 | 23% | 18% |