Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng 3 AnhHạng 3 Anh
Leyton Orient
Leyton Orient
-
-
-
Peterborough United
Peterborough United
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Jonson Scott Clarke-Harris
Ephron Mason-Clarke
90'
83'
Daniel Agyei
Oliver ONeill
71'
Ruel Sotiriou
Joel Randall
David Ibukun Ajiboye
69'
Malik Mothersille
Ricky-Jade Jones
69'
66'
Ethan Galbraith
57'
Max Sanders
George Moncur
46'
Ruel Sotiriou
Shaqai Forde
46'
Joe Pigott
Daniel Adu Adjei
46'
Robert Hunt
Tom James
Ephron Mason-Clarke
26'
Hector Kyprianou
8'
Dự đoán
W
L
L
L
D
Hạng 13
Hạng 3 AnhPeterborough United
tỷ lệ thắng
45%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Peterborough United0.95
1X2
away1.01
O/U
over0.92
L
L
W
W
L
Hạng 24
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Leyton Orient
Leyton Orient
vs
Peterborough United
Peterborough United
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
230
8.2
1.01
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
1.01
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng2.1
1.1Bàn thua1.5
9.7Sút cầu môn(OT)12.3
5.6Phạt góc5.4
2.2Thẻ vàng0.9
13.8Phạm lỗi8.2
53.3%Kiểm soát bóng64.2%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Leyton Orient
Leyton Orient
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Peterborough United
Peterborough United
Đội hình ra sân
Leyton Orient
Leyton Orient
4-2-3-1
4-2-3-1
Peterborough United
Peterborough United
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Leyton Orient chủ nhà
Peterborough United chủ nhà
Leyton Orient
Leyton Orient
Won 0%
Leyton Orient
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Peterborough United
Peterborough United
Peterborough United
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
13
Leyton Orient
Leyton Orient
12
4
2
6
20
22
-2
14
W
L
L
L
D
24
Peterborough United
Peterborough United
11
2
1
8
8
20
-12
7
L
L
W
W
L