KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
01/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
06-04
2024
Leyton Orient
Cheltenham Town
5 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Derby County
Leyton Orient
12 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Leyton Orient
Fleetwood Town
19 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
06-04
2024
Peterborough United
Fleetwood Town
5 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
07-04
2024
Peterborough United
Wycombe Wanderers
6 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
11-04
2024
Peterborough United
Port Vale
9 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Jonson Scott Clarke-HarrisEphron Mason-Clarke
Daniel AgyeiOliver ONeill
83'
Ruel Sotiriou
71'
69'
Joel RandallDavid Ibukun Ajiboye
69'
Malik MothersilleRicky-Jade Jones
Ethan Galbraith
66'
Max SandersGeorge Moncur
57'
Ruel SotiriouShaqai Forde
46'
Joe PigottDaniel Adu Adjei
46'
Robert HuntTom James
46'
26'
Ephron Mason-Clarke
8'
Hector Kyprianou
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Solomon Brynn
5.8621
Steer J.
213
Sweeney J.
7.352
Jadel Katongo
212
Cooper B.
6.125
Knight J.
519
Beckles O.
6.144
Edwards R.
42
James T.
6.493
Burrows H.
322
Galbraith E.
7.7422
Kyprianou H.
228
Brown J.
6.3727
Collins A.
2721
O''Neill O.
6.4716
Ajiboye D.
1614
Moncur G.
5.9711
Poku K.
1117
Shaqai Forde
5.9310
Mason-Clark E.
1020
Daniel Adu Adjei
6.3617
Jones R.J.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.1 |
1.1 | Bàn thua | 1.5 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
5.6 | Phạt góc | 5.4 |
2.2 | Thẻ vàng | 0.9 |
13.8 | Phạm lỗi | 8.2 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 64.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 11% | 9% |
15% | 12% | 16~30 | 13% | 11% |
15% | 21% | 31~45 | 22% | 16% |
30% | 12% | 46~60 | 13% | 23% |
7% | 18% | 61~75 | 13% | 16% |
25% | 21% | 76~90 | 25% | 20% |