KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
03/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
06-04
2024
Portsmouth
Shrewsbury Town
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Bolton Wanderers
Portsmouth
10 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Portsmouth
Wigan Athletic
17 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
11-04
2024
Wycombe Wanderers
Derby County
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Derby County
Leyton Orient
10 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Cambridge United
Derby County
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Martyn WaghornJames Collins
90+1'
Conor HourihaneKorey Smith
Gavin WhyteAbu Kamara
90+1'
85'
Conor WashingtonCorey Josiah Paul Blackett-Taylor
Owen Moxon
77'
Connor Ogilvie
72'
Faustino AnjorinPaddy Lane
71'
71'
Liam ThompsonJoe Ward
Kusini YengiChristian Saydee
70'
Owen MoxonLee Evans
59'
43'
James Collins
35'
Joe Ward
Abu Kamara
27'
23'
Joe Ward
Paddy Lane
20'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Will Norris
6.011
Wildsmith J.
16
Ogilvie C.
6.392
Wilson K.
218
Shaughnessy C.
6.6735
Nelson C.
3520
Raggett S.
6.946
Cashin E.
617
Rafferty J.
6.2117
Sibley L.
1745
Evans L.
7.0623
Ward J.
237
Pack M.
6.8412
Smith K.
1232
Lane P.
6.1632
Adams E.
3215
Saydee C.
6.3327
Blackett-Taylor C.
2725
Kamara A.
7.5211
Mendez-Laing N.
119
Bishop C.
7.069
Collins J.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.6 |
0.6 | Bàn thua | 0.6 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 |
4.6 | Phạt góc | 5.7 |
2 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.7 | Phạm lỗi | 10.9 |
55.7% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 5% | 1~15 | 11% | 14% |
6% | 12% | 16~30 | 20% | 7% |
23% | 16% | 31~45 | 17% | 11% |
22% | 23% | 46~60 | 14% | 22% |
18% | 10% | 61~75 | 11% | 18% |
18% | 32% | 76~90 | 23% | 25% |