KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 3 Anh
06/04 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Carlisle
Blackpool
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Blackpool
Barnsley
14 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
27-04
2024
Reading
Blackpool
21 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Cambridge United
Charlton Athletic
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Cambridge United
Derby County
14 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
27-04
2024
Port Vale
Cambridge United
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Jack LankesterJordan Cousins
Matthew Virtue-ThickKaramoko Dembele
87'
77'
Adam MayPaul Digby
77'
Macauley BonneJames Brophy
Kyle JosephKylian Kouassi
70'
Jordan Lawrence-GabrielHayden Coulson
70'
67'
Elias KachungaSullay KaiKai
Shayne LaveryJake Beesley
63'
46'
Zeno Ibsen RossiRyan Bennett
45+1'
Paul Digby
32'
Ryan Bennett
Sonny Carey
30'

Đội hình

Chủ 3-5-2
3-4-2-1 Khách
32
Grimshaw D.
6.63
25
Mannion W.
25
20
Casey O.
6.57
28
Mamadou Jobe
28
21
Ekpiteta M.
7.59
6
Bennett R.
6
5
Pennington M.
7.37
3
Andrew D.
3
15
Coulson H.
6.26
2
Bennett L.
2
10
Carey S.
7.92
4
Digby P.
4
7
Byers G.
6.95
24
Cousins J.
24
11
Dembele K.
7.72
26
Gibbons J.
26
22
Hamilton C.
7.05
14
Kaikai S.
14
18
Beesley J.
6.85
7
Brophy J.
7
27
Kouassi K.
6.42
23
Ahadme G.
23
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1.1
0.8Bàn thua1.8
10.8Sút cầu môn(OT)15
2.7Phạt góc2.6
1.8Thẻ vàng1.9
9.9Phạm lỗi10.6
47.2%Kiểm soát bóng38.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%22%1~156%7%
29%12%16~3015%9%
6%10%31~4531%21%
17%10%46~6012%21%
17%17%61~7512%19%
23%27%76~9018%21%