KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Cambridge United
Charlton Athletic
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Charlton Athletic
Shrewsbury Town
14 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
27-04
2024
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
21 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
10-04
2024
Stevenage Borough
Barnsley
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Barnsley
Reading
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Blackpool
Barnsley
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Luca Connell
Chukwuemeka Aneke
90+4'
George Dobson
90+2'
90+2'
Adam Phillips
Tyreeq BakinsonTerell Thomas
88'
Tyreece CampbellAlfie May
88'
78'
Fabio JaloDevante Dewar Cole
77'
John Mcatee
Michael Hector
77'
69'
Corey O KeeffeJoshua Earl
69'
Sam CosgroveJonathan Russell
Chukwuemeka AnekeDaniel Kanu
66'
Karoy Anderson
65'
Rarmani Edmonds-GreenKayne Ramsey
58'
Alfie May
40'
37'
Joshua Earl
28'
Adam Phillips
Terell Thomas
23'
Alfie May
20'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
3-1-4-2 Khách
21
Isted H.
6.181
Roberts L.
127
Gillesphey M.
6.86
Durand de Gevigney M.
66
Hector M.
6.5226
McCart J.
263
Terell T.
6.9243
Earl J.
4326
Small T.
6.33
Russell J.
34
Dobson G.
6.972
Williams J.
240
Coventry C.
6.7330
Phillips A.
3066
Ramsay K.
6.2748
Connell L.
4833
Anderson K.
6.327
Cadden N.
729
Kanu D.
6.5545
McAtee J.
459
May A.
8.6244
Cole D.
44Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.8 |
1.1 | Bàn thua | 1.7 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
5 | Phạt góc | 5.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.7 |
11.5 | Phạm lỗi | 8.7 |
48.2% | Kiểm soát bóng | 58.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 6% | 22% |
15% | 14% | 16~30 | 22% | 10% |
15% | 21% | 31~45 | 13% | 16% |
19% | 10% | 46~60 | 8% | 12% |
19% | 21% | 61~75 | 17% | 22% |
21% | 21% | 76~90 | 31% | 14% |