KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Port Vale
Exeter City
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Northampton Town
Exeter City
13 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
27-04
2024
Exeter City
Oxford United
21 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
10-04
2024
Stevenage Borough
Barnsley
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Stevenage Borough
Burton Albion FC
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Oxford United
Stevenage Borough
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Pierce Sweeney
90+2'
86'
Nathan Thompson
Millenic AlliLuke Harris
76'
Jake RichardsonReece Cole
75'
69'
Kane Hemmings
Caleb Watts
69'
Caleb WattsDion Rankine
60'
Ilmari NiskanenVincent Harper
59'
55'
Kane HemmingsVadaine Oliver
55'
Nesta Guinness-WalkerJordan Roberts
55'
Ben ThompsonLouis Thompson
51'
Nicholas FreemanAlex MacDonald
48'
Louis Thompson
Jack AitchisonSonny Cox
44'
Reece Cole
38'
Thomas Carroll
22'
20'
Nathan ThompsonLuther Wildin
7'
Dan Butler
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-1-2 Khách
1
Sinisalo V.
7.621
Ashby-Hammond T.
15
Hartridge A.
7.282
Wildin L.
24
Aimson W.
7.5715
Vancooten T.
1526
Sweeney P.
7.085
Piergianni C.
531
Vincent Harper
6.7414
Smith K.
148
Woods R.
6.637
MacDonald A.
76
Carroll T.
6.2923
Thompson L.
2321
Rankine D.
6.743
Butler D.
320
Harris L.
6.6611
Roberts J.
1112
Reece Cole
7.2819
Reid J.
1919
Cox S.
6.4833
Oliver V.
33Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.5 |
1.2 | Bàn thua | 0.7 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
5.5 | Phạt góc | 5.9 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.4 |
11.9 | Phạm lỗi | 11.5 |
54.1% | Kiểm soát bóng | 50.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 17% | 1~15 | 9% | 16% |
10% | 13% | 16~30 | 9% | 13% |
21% | 17% | 31~45 | 17% | 21% |
17% | 13% | 46~60 | 13% | 10% |
17% | 8% | 61~75 | 15% | 13% |
14% | 28% | 76~90 | 33% | 21% |