KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
13/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Leyton Orient
Fleetwood Town
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
27-04
2024
Fleetwood Town
Burton Albion FC
14 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Northampton Town
Exeter City
6 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
27-04
2024
Barnsley
Northampton Town
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bosun Lawal
84'
80'
Kieron Bowie
78'
Tony SpringettBen Fox
Xavier SimonsGavin Kilkenny
78'
Ryan Broom
72'
Jayden StockleyDanny Mayor
69'
68'
Tyreece SimpsonLouis Appere
Danny Mayor
65'
Ryan GraydonTom Lonergan
63'
46'
Mitchell Bernard Pinnock
46'
Shaun McWilliamsSam Hoskins
46'
Ali KoikiAkinwale Joseph Odimayo
Bosun Lawal
30'
17'
Aaron McGowan
Promise Omochere
5'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
3-4-3 Khách
13
Lynch J.
6.831
Burge L.
14
Wiredu B.
8.086
Sherring S.
616
Heneghan B.
7.525
Guthrie J.
526
Rooney S.
6.6422
Odimayo A.
222
Johnston C.
6.83
McGowan A.
38
Kilkenny G.
7.218
Fox B.
85
Bosun Lawal
8.3121
Leonard M.
2111
Broom R.
6.8611
Pinnock M.
1110
Mayor D.
6.4819
Bowie K.
1920
Omochere P.
7.739
Appere L.
914
Lonergan T.
6.317
Hoskins S.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 |
1.5 | Bàn thua | 1.1 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
6.4 | Phạt góc | 3.7 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.8 | Phạm lỗi | 8.9 |
47.2% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 12% | 12% |
8% | 18% | 16~30 | 23% | 12% |
25% | 20% | 31~45 | 18% | 8% |
11% | 11% | 46~60 | 14% | 19% |
13% | 4% | 61~75 | 9% | 29% |
27% | 34% | 76~90 | 21% | 17% |