KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
09/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
29-03
2024
Hull City
Stoke City
20 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
01-04
2024
Leeds United
Hull City
22 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-04
2024
Cardiff City
Hull City
27 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
16-03
2024
Leicester City
Southampton
6 Ngày
Cúp FA
Cách đây
17-03
2024
Chelsea FC
Leicester City
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
29-03
2024
Bristol City
Leicester City
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Patson DakaJamie Vardy
Jean Michael Seri
70'
62'
Jamie Vardy
Anass Zaroury
60'
46'
Wilfred Onyinye NdidiYunus Akgun
45+1'
Wout Faes
Jacob Greaves
38'
31'
Jamie Vardy
25'
Jamie Vardy
Fabio Carvalho
16'
Fabio Carvalho
7'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
17
Allsop R.
5.6830
Hermansen M.
303
Giles R.
6.0717
Choudhury H.
174
Greaves J.
5.983
Faes W.
35
Jones A.
6.1223
Vestergaard J.
232
Coyle L.
6.82
Justin J.
224
Seri J.
5.918
Winks H.
827
Slater R.
6.5322
Dewsbury-Hall K.
2247
Zaroury A.
7.3418
Fatawu I.
1850
Omur A.
6.4429
Akgun Y.
2923
Philogene-Bidace J.
6.5310
Mavididi S.
1045
Carvalho F.
6.919
Vardy J.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.9 |
0.8 | Bàn thua | 0.9 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
4.9 | Phạt góc | 5.2 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.9 | Phạm lỗi | 13.6 |
54.5% | Kiểm soát bóng | 57.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 13% | 1~15 | 16% | 8% |
16% | 13% | 16~30 | 11% | 8% |
16% | 11% | 31~45 | 13% | 11% |
11% | 21% | 46~60 | 9% | 11% |
19% | 21% | 61~75 | 20% | 11% |
14% | 16% | 76~90 | 27% | 47% |