KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
30/03 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
01-04
2024
Sunderland
Blackburn Rovers
2 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-04
2024
Blackburn Rovers
Southampton
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
Bristol City
Blackburn Rovers
12 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
01-04
2024
Ipswich
Southampton
2 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-04
2024
Norwich City
Ipswich
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
Ipswich
Watford
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Cameron BurgessOmari Hutchinson
Hayden CarterHarry Pickering
90+4'
84'
Kayden Jackson
Semir TelalovicRyan Hedges
82'
81'
Massimo Luongo
70'
Harry ClarkeLeif Davis
65'
Kayden JacksonConor Chaplin
64'
Ali Al-HamadiKieffer Moore
64'
Jeremy SarmientoNathan Broadhead
Andy MoranBenjamin Chrisene
62'
Yasin AyariJoe Rankin-Costello
62'
Tyrhys Dolan
45'
9'
Conor Chaplin
Harry Pickering
7'
3'
Leif Davis
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Pears A.
5.3531
Hladky V.
313
Pickering H.
6.5840
Tuanzebe A.
4016
Wharton S.
6.376
Woolfenden L.
65
Hyam D.
6.34
Edmundson G.
42
Brittain C.
7.533
Davis L.
311
Rankin-Costello J.
5.855
Morsy S.
56
Tronstad S.
6.4125
Luongo M.
2545
Chrisene B.
6.2120
Omari Hutchinson
208
Szmodics S.
6.410
Chaplin C.
1019
Hedges R.
6.3833
Broadhead N.
3310
Dolan T.
6.3924
Moore K.
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.9 |
1 | Bàn thua | 1.4 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
3.7 | Phạt góc | 5.5 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
12.2 | Phạm lỗi | 12.1 |
45.4% | Kiểm soát bóng | 57.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 13% | 1~15 | 14% | 25% |
8% | 12% | 16~30 | 22% | 13% |
20% | 22% | 31~45 | 14% | 15% |
26% | 9% | 46~60 | 8% | 18% |
13% | 10% | 61~75 | 20% | 2% |
11% | 31% | 76~90 | 22% | 25% |