KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
02/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-04
2024
Coventry
Leeds United
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-04
2024
Leeds United
Sunderland
8 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Leeds United
Blackburn Rovers
11 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-04
2024
Cardiff City
Hull City
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
Hull City
Middlesbrough
8 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Hull City
Queens Park Rangers
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Daniel James
90+6'
Jamie ShackletonSam Byram
90+4'
Jaidon AnthonyCrysencio Summerville
90+3'
Crysencio Summerville
89'
Crysencio Summerville
88'
Joel PiroeGlen Kamara
84'
82'
Cyrus ChristieLewie Coyle
73'
Anass ZarouryOzan Tufan
Mateo FernandezPatrick Bamford
72'
70'
Jean Michael Seri
58'
Matty JacobRyan John Giles
54'
Ozan Tufan
34'
Fabio Carvalho
Hector Junior Firpo Adames
27'
Sam Byram
9'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Meslier I.
6.1517
Allsop R.
173
Firpo J.
7.3527
Slater R.
274
Ampadu E.
6.642
Coyle L.
214
Rodon J.
6.955
Jones A.
525
Byram S.
8.273
Giles R.
38
Kamara G.
6.1850
Omur A.
5022
Gray A.
6.515
Morton T.
1510
Summerville C.
7.6924
Seri J.
2424
Rutter G.
7.5923
Philogene-Bidace J.
2320
James D.
8.245
Carvalho F.
459
Bamford P.
6.477
Tufan O.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1 |
0.7 | Bàn thua | 1.1 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
5.2 | Phạt góc | 5.7 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.1 |
10.2 | Phạm lỗi | 8.7 |
60.5% | Kiểm soát bóng | 56.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 21% | 1~15 | 22% | 16% |
8% | 16% | 16~30 | 0% | 11% |
21% | 16% | 31~45 | 36% | 13% |
14% | 11% | 46~60 | 4% | 9% |
11% | 19% | 61~75 | 13% | 20% |
18% | 14% | 76~90 | 22% | 27% |