KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng Nhất Anh
01/04 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-04
2024
Rotherham United
Plymouth Argyle
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-04
2024
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
8 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Plymouth Argyle
Leicester City
11 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-04
2024
Sunderland
Bristol City
5 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
Bristol City
Blackburn Rovers
9 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Bristol City
Huddersfield Town
12 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Nahki Wells
Jordan Houghton
90'
88'
Cameron Pring
82'
Andy KingScott Twine
Joe EdwardsMatthew Sorinola
81'
Alfie Devine
78'
71'
Harry CornickAnis Mehmeti
Mustapha BunduBali Mumba
67'
Lewis Gibson
62'
Mikel MillerLino da Cruz Sousa
60'
Adam RandellAdam Forshaw
60'
57'
Nahki Wells
Alfie Devine
54'
46'
Nahki WellsTommy Conway
46'
Mark SykesHaydon Roberts
46'
Joe WilliamsMatthew James
28'
Scott Twine

Đội hình

Chủ 4-3-3
3-4-2-1 Khách
1
Cooper M.
7.28
1
O'Leary M.
1
3
Lino Sousa
6.18
26
Vyner Z.
26
17
Gibson L.
6.18
16
Dickie R.
16
26
Phillips A.
7.2
24
Roberts H.
24
29
Sorinola M.
6.56
19
Tanner G.
19
16
Devine A.
4.93
12
Knight J.
12
4
Houghton J.
6.32
6
James M.
6
27
Forshaw A.
6.14
3
Pring C.
3
2
Mumba B.
6.12
11
Mehmeti A.
11
9
Hardie R.
5.83
7
Twine S.
7
10
Whittaker M.
6.89
15
Conway T.
15
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.7Bàn thắng1.1
1.7Bàn thua1.2
14.4Sút cầu môn(OT)12.9
3.6Phạt góc5.1
2.3Thẻ vàng1.7
11.1Phạm lỗi10.2
43.7%Kiểm soát bóng43.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%5%1~1510%8%
16%20%16~309%11%
27%20%31~4512%22%
6%14%46~6023%25%
13%17%61~7525%8%
25%20%76~9012%25%