KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
01/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-04
2024
Rotherham United
Plymouth Argyle
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
West Bromwich(WBA)
Rotherham United
9 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Swansea City
Rotherham United
12 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-04
2024
Huddersfield Town
Millwall
5 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-04
2024
Millwall
Leicester City
8 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Millwall
Cardiff City
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Lee PeltierCohen Bramall
90+1'
87'
Romain EsseGeorge Saville
Charlie Wyke
86'
Jamie LindsaySamuel Clucas
80'
Charlie WykeSam Nombe
79'
Andy Rinomhota
79'
78'
Ryan James Longman
Samuel Clucas
75'
74'
Adam MayorGeorge Honeyman
74'
Ryan James LongmanDuncan Watmore
74'
Brooke Norton-CuffyRyan Leonard
Sebastian Revan
71'
Shane FergusonFemi Seriki
63'
Carlos Miguel Ribeiro Dias,CafuOliver Rathbone
63'
24'
Dan McNamaraMurray Wallace
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-4-2 Khách
1
Johansson V.
7.6820
Sarkic M.
2028
Sebastian Revan
8.4518
Leonard R.
1824
Humphreys C.
6.356
Tanganga J.
622
Odoffin H.
7.455
Cooper J.
53
Bramall C.
6.663
Wallace M.
318
Rathbone O.
6.9339
Honeyman G.
398
Clucas S.
6.3224
De Norre C.
2412
Rinomhota A.
6.6423
Saville G.
2338
Femi Seriki
6.6319
Watmore D.
1929
Nombe S.
6.5910
Flemming Z.
109
Eaves T.
6.4521
Obafemi M.
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 0.7 |
2.6 | Bàn thua | 1.4 |
16.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
3.3 | Phạt góc | 4 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.3 |
14.3 | Phạm lỗi | 13.7 |
44.2% | Kiểm soát bóng | 36.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 28% | 1~15 | 20% | 11% |
4% | 9% | 16~30 | 12% | 15% |
9% | 15% | 31~45 | 18% | 22% |
22% | 18% | 46~60 | 18% | 9% |
18% | 3% | 61~75 | 13% | 13% |
27% | 25% | 76~90 | 16% | 27% |