KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
Birmingham
Cardiff City
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Millwall
Cardiff City
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Cardiff City
Southampton
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
Hull City
Middlesbrough
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Hull City
Queens Park Rangers
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Watford
Hull City
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Cyrus Christie
86'
Fabio Carvalho
76'
Anass ZarouryOzan Tufan
76'
Sean McLoughlinAbdulkadir Omur
Ollie TannerJoshua Wilson Esbrand
76'
Emmanouil Siopis
72'
Famara DiedhiouYakou Meite
72'
70'
Alfie Jones
62'
Cyrus ChristieTyler Morton
62'
Jacob Greaves
59'
Jaden Philogene-Bidace
Joshua Wilson EsbrandJoshua Luke Bowler
58'
Aaron RamseyDavid Turnbull
58'
Karlan Ahearne-Grant
57'
44'
Fabio Carvalho
32'
Fabio Carvalho
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Horvath E.
6.317
Allsop R.
1717
Collins J.
6.2427
Slater R.
274
Goutas D.
6.645
Jones A.
512
Phillips N.
6.214
Greaves J.
438
Ng P.
6.0929
Matty Jacob
2916
Grant K.
6.950
Omur A.
508
Ralls J.
5.9515
Morton T.
1523
Siopis M.
6.3424
Seri J.
2414
Bowler J.
5.7823
Philogene-Bidace J.
2322
Meite Y.
6.587
Tufan O.
715
Turnbull D.
6.5445
Carvalho F.
45Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.1 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
3.3 | Phạt góc | 5.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.2 |
10.8 | Phạm lỗi | 9.3 |
43% | Kiểm soát bóng | 56.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 12% | 14% |
16% | 11% | 16~30 | 12% | 11% |
23% | 20% | 31~45 | 29% | 14% |
10% | 13% | 46~60 | 22% | 11% |
13% | 18% | 61~75 | 2% | 19% |
23% | 13% | 76~90 | 20% | 28% |