KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-04
2024
Millwall
Leicester City
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Plymouth Argyle
Leicester City
6 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Leicester City
West Bromwich(WBA)
13 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
Birmingham
Cardiff City
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Birmingham
Coventry
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Rotherham United
Birmingham
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Conor CoadyStephy Mavididi
90+5'
Stephy Mavididi
89'
Stephy Mavididi
87'
Dennis PraetWilfred Onyinye Ndidi
82'
81'
Siriki DembeleJordan James
Yunus AkgunIssahaku Fataw
81'
80'
Scott HoganJay Stansfield
Jamie VardyPatson Daka
60'
58'
Keshi AndersonKoji Miyoshi
58'
Alex PritchardJuninho Bacuna
58'
Ivan SunjicKrystian Bielik
57'
Krystian Bielik
James JustinCallum Doyle
46'
45'
Jay Stansfield
Wout Faes
34'
Kiernan Dewsbury-Hall
28'
19'
Jordan James
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
30
Hermansen M.
6.0421
Ruddy J.
215
Doyle C.
6.662
Laird E.
223
Vestergaard J.
7.1644
Aiwu E.
443
Faes W.
6.595
Sanderson D.
521
Pereira R.
7.223
Buchanan L.
322
Dewsbury-Hall K.
7.7513
Paik Seung-Ho
138
Winks H.
6.766
Bielik K.
625
Ndidi W.
6.8711
Miyoshi K.
1110
Mavididi S.
8.119
James J.
1920
Daka P.
7.267
Bacuna J.
718
Fatawu I.
7.4228
Stansfield J.
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 |
1.5 | Bàn thua | 1.4 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 15.1 |
5.9 | Phạt góc | 4.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
12.9 | Phạm lỗi | 10.9 |
56.5% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 8% | 10% |
13% | 6% | 16~30 | 8% | 15% |
11% | 21% | 31~45 | 11% | 14% |
21% | 12% | 46~60 | 11% | 19% |
21% | 21% | 61~75 | 11% | 10% |
18% | 24% | 76~90 | 47% | 29% |