KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng Nhất Anh
06/04 18:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-04
2024
Sheffield Wed.
Norwich City
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Preston North End
Norwich City
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Norwich City
Bristol City
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
Ipswich
Watford
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Ipswich
Middlesbrough
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Coventry
Ipswich
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Danny BatthBorja Sainz Eguskiza
90+1'
Liam GibbsAshley Barnes
75'
75'
Ali Al-HamadiKieffer Moore
75'
Jack TaylorMassimo Luongo
74'
Marcus Anthony Myers-HarnessConor Chaplin
62'
Harry ClarkeAxel Tuanzebe
62'
Jeremy SarmientoNathan Broadhead
Marcelino Nunez
39'
31'
Axel Tuanzebe

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
28
Gunn A.
7.34
31
Hladky V.
31
15
McCallum S.
6.87
40
Tuanzebe A.
40
6
Gibson B.
7.01
6
Woolfenden L.
6
24
Duffy S.
6.76
15
Burgess C.
15
3
Stacey J.
7.63
3
Davis L.
3
23
McLean K.
7.17
5
Morsy S.
5
26
Nunez M.
8.36
25
Luongo M.
25
7
Sainz B.
6.84
20
Omari Hutchinson
20
10
Barnes A.
6.5
10
Chaplin C.
10
17
Gabriel Sara
6.75
33
Broadhead N.
33
9
Sargent J.
6.6
24
Moore K.
24
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.4Bàn thắng2.9
1.3Bàn thua1.1
11.1Sút cầu môn(OT)12.3
5.8Phạt góc4.4
1.4Thẻ vàng1.7
9.4Phạm lỗi12.8
53.2%Kiểm soát bóng52.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%15%1~156%27%
21%10%16~3020%13%
10%20%31~4527%15%
20%9%46~6015%15%
12%10%61~7511%2%
23%33%76~9018%25%