KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
Swansea City
Stoke City
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Sheffield Wed.
Stoke City
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Stoke City
Plymouth Argyle
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
West Bromwich(WBA)
Rotherham United
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
West Bromwich(WBA)
Sunderland
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Leicester City
West Bromwich(WBA)
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Wouter Burger
90'
Jordan Thompson
89'
87'
Tom FellowsBrandon Thomas-Asante
87'
Andreas WeimannAlex Mowatt
Mehdi LerisMillion Manhoef
83'
80'
Matthew PhillipsJed Wallace
Andre Vidigal
78'
Andre Vidigal
78'
78'
Yann MVila
70'
Yann MVilaOkay Yokuslu
70'
Adam ReachMichael Johnston
Million Manhoef
68'
Wouter BurgerEnda Stevens
61'
Andre VidigalSead Haksabanovic
61'
57'
Jed Wallace
Tyrese CampbellRyan Mmaee
55'
26'
Grady Diangana
24'
Michael Johnston
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Iversen D.
5.7224
Palmer A.
243
Stevens E.
6.162
Furlong D.
25
Rose M.
6.415
Bartley K.
523
McNally L.
6.764
Kipre C.
417
Hoever K.
7.583
Townsend C.
315
Thompson J.
6.1335
Yokuslu O.
3528
Laurent J.
6.9527
Mowatt A.
2720
Haksabanovic S.
6.127
Wallace J.
722
Bae Joon-Ho
6.8611
Diangana G.
1142
Manhoef M.
7.8323
Johnston Mikey
2319
Mmaee R.
7.0421
Thomas-Asante B.
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.9 |
1.2 | Bàn thua | 1 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
5.6 | Phạt góc | 4.7 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
12.5 | Phạm lỗi | 8.1 |
48.1% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 18% | 13% |
8% | 14% | 16~30 | 14% | 10% |
26% | 12% | 31~45 | 18% | 13% |
14% | 16% | 46~60 | 14% | 13% |
23% | 22% | 61~75 | 12% | 23% |
14% | 20% | 76~90 | 22% | 26% |