KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng Nhất Anh
06/04 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-04
2024
Ipswich
Watford
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Southampton
Watford
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Watford
Hull City
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-04
2024
Preston North End
Huddersfield Town
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Preston North End
Norwich City
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Queens Park Rangers
Preston North End
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Liam Lindsay
Giorgi Chakvetadze
87'
82'
Layton StewartMilutin Osmajic
82'
Mads FrokjaerEmil Ris Jakobsen
Ismael KoneEmmanuel Bonaventure Dennis
82'
Mileta RajovicVakoun Issouf Bayo
62'
Giorgi ChakvetadzeEdo Kayembe
62'
Yaser Asprilla
51'

Đội hình

Chủ 3-4-3
3-4-1-2 Khách
1
Bachmann D.
6.67
1
Woodman F.
1
4
Hoedt W.
7.57
14
Storey J.
14
3
Sierralta F.
7.67
6
Lindsay L.
6
5
Porteous R.
7.15
3
Cunningham G.
3
6
Lewis J.
6.44
11
Brady R.
11
24
Dele-Bashiru T.
6.89
26
Whatmough J.
26
39
Kayembe E.
6.68
13
McCann A.
13
45
Andrews R.
6.77
16
Hughes A.
16
25
Dennis E.
6.09
7
Keane W.
7
18
Asprilla Y.
6.82
28
Osmajic M.
28
19
Bayo V.
6.23
19
Riis E.
19
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.7
1.6Bàn thua0.8
12.6Sút cầu môn(OT)13.2
5.5Phạt góc4
1.9Thẻ vàng1.8
13.3Phạm lỗi12.9
49.7%Kiểm soát bóng47.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
17%15%1~1515%9%
4%12%16~3022%13%
17%37%31~4513%13%
23%15%46~6011%16%
12%12%61~756%15%
25%7%76~9029%32%