KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng Nhất Anh
13/04 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Norwich City
Bristol City
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
27-04
2024
Bristol City
Rotherham United
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
04-05
2024
Stoke City
Bristol City
21 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Huddersfield Town
Swansea City
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
27-04
2024
Huddersfield Town
Birmingham
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
04-05
2024
Ipswich
Huddersfield Town
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nahki Wells
90+10'
90+9'
Jack Rudoni
90+9'
Lee Nicholls
90+4'
Oliver TurtonSorba Thomas
86'
Jaheim HeadleyJosh Koroma
81'
Josh Koroma
80'
Rhys HealeyAlex Matos
Anis MehmetiJoe Williams
71'
71'
Matty Pearson
Nahki WellsTommy Conway
66'
Haydon Roberts
64'
42'
Michal Helik
12'
Alex Matos
7'
Brodie Spencer

Đội hình

Chủ 3-4-3
4-4-1-1 Khách
1
O'Leary M.
6.86
1
Nicholls L.
1
24
Roberts H.
5.89
4
Pearson M.
4
19
Tanner G.
6.4
5
Helik M.
5
2
McCrorie R.
6.95
32
Lees T.
32
3
Pring C.
7.01
17
Spencer B.
17
8
Williams J.
6.67
14
Thomas S.
14
6
James M.
6.34
21
Matos A.
21
17
Sykes M.
6.49
18
Kasumu D.
18
7
Twine S.
6.54
10
Koroma J.
10
15
Conway T.
6.31
8
Rudoni J.
8
12
Knight J.
6.8
7
Burgzorg D.
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng0.9
0.9Bàn thua1.7
12.1Sút cầu môn(OT)11
5.3Phạt góc6.7
1.8Thẻ vàng2.4
10.5Phạm lỗi11.1
46.3%Kiểm soát bóng43.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
5%8%1~158%10%
21%14%16~3011%7%
15%20%31~4520%19%
15%8%46~6022%24%
18%22%61~758%14%
23%25%76~9028%24%