KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Séc
30/03 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
06-04
2024
Slavia Praha
FC Bohemians 1905
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
FC Bohemians 1905
Sparta Prague
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
MFK Karvina
FC Bohemians 1905
20 Ngày
Cúp Séc
Cách đây
02-04
2024
FK Baumit Jablonec
FC Viktoria Plzen
3 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
06-04
2024
FK Baumit Jablonec
Banik Ostrava
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
David Houska
Matej Hybs
90+8'
David PuskacJan Vondra
90+7'
90'
Jakub GasiBienvenue Kanakimana
90'
Tomas HubschmanFilip Soucek
85'
Oliver VelichVaclav Drchal
Adam Kadlec
83'
79'
Alegue Elandi A.Dominik Holly
Lukas SoukupRoman Vales
78'
Matej HybsJan Kovarik
78'
Jan Vondra
75'
Jan Shejbal
73'
Daniel KostlOndrej Petrak
70'
Jan ShejbalMartin Hala
70'
Lukas Hulka
64'
Michal Beran
64'
Martin Hala
48'
46'
David HouskaJan Chramosta
Lukas Hulka
40'
Ondrej Petrak
37'
30'
Filip Soucek
22'
Daniel Soucek
Michal Beran
22'

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
3-4-1-2 Khách
1
Vales R.
1
Hanus J.
1
28
Hulka L.
6
Soucek F.
6
22
Vondra J.
4
Tekijaski N.
4
34
Krapka A.
14
Daniel Soucek
14
19
Kovarik J.
77
Chanturishvili V.
77
6
Beran M.
17
Kratochvil M.
17
31
Petrak O.
26
Holly D.
26
14
Kadlec A.
10
Kanakimana B.
10
33
Prekop E.
22
Martinec J.
22
17
Hala M.
23
Drchal V.
23
77
Ristovski M.
19
Chramosta J.
19
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng2.5
1.4Bàn thua2.3
10.7Sút cầu môn(OT)10.8
7.4Phạt góc3.6
2.6Thẻ vàng2.9
11.2Phạm lỗi14.8
50.9%Kiểm soát bóng50.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%15%1~1512%15%
7%8%16~3012%28%
14%15%31~4522%15%
16%28%46~6014%15%
12%15%61~7516%11%
35%15%76~9020%13%