KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
31/03 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
06-04
2024
Pardubice
Ceske Budejovice
5 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
Ceske Budejovice
Slovan Liberec
12 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
Teplice
Ceske Budejovice
19 Ngày
Cúp Séc
Cách đây
03-04
2024
Opava
Sparta Prague
2 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
06-04
2024
Sparta Prague
Mlada Boleslav
5 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
FC Bohemians 1905
Sparta Prague
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Lukas HavelMarcel Cermak
90+1'
Jakob TranziskaMatej Madlenak
89'
80'
Markus SolbakkenQazim Laci
74'
Indrit TuciVeljko Birmancevic
Samuel Sigut
66'
63'
Matej RynesJaroslav Zeleny
63'
Victor OlatunjiLukas Haraslin
28'
Jaroslav Zeleny
17'
Veljko Birmancevic
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
30
Janacek M.
1
Vindahl P.
123
Madlenak M.
25
Sorensen A.
2526
Poulolo F.
27
Panak F.
273
Kralik M.
37
Krejci L.
3722
Sladky M.
19
Jan Mejdr
1918
Hellebrand P.
20
Laci Q.
2016
Cermak M.
6
Kairinen K.
69
Skalak J.
30
Zeleny J.
3010
Jan Suchan
14
Birmancevic V.
1419
Alli W. M.
22
Haraslin L.
2213
Ondrasek Z.
9
Kuchta J.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.9 | Bàn thua | 2.4 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
6.5 | Phạt góc | 5 |
2.2 | Thẻ vàng | 3.3 |
11.8 | Phạm lỗi | 11.4 |
51.5% | Kiểm soát bóng | 44.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 16% | 1~15 | 25% | 23% |
14% | 13% | 16~30 | 10% | 23% |
12% | 13% | 31~45 | 11% | 10% |
21% | 26% | 46~60 | 15% | 15% |
26% | 14% | 61~75 | 15% | 10% |
12% | 14% | 76~90 | 23% | 15% |