KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Séc
31/03 20:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
06-04
2024
Teplice
Hradec Kralove
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
Hradec Kralove
Synot Slovacko
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
Slovan Liberec
Hradec Kralove
20 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
06-04
2024
MFK Karvina
FC Viktoria Plzen
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
Banik Ostrava
MFK Karvina
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
MFK Karvina
FC Bohemians 1905
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matej Koubek
90+2'
Daniel HorakLukas Cmelik
90+1'
Ondrej SasinkaVaclav Pilar
90+1'
84'
Momcilo Raspopovic
81'
Andrija Raznatovic
Lukas Cmelik
81'
76'
Alex IvanCavos P.
76'
Andrija RaznatovicJiri Fleisman
66'
Aboubacar TraoreDavid Moses
66'
Adeleke Akinola AkinyemiMartin Dolezal
Karel Spacil
65'
Matej KoubekSamuel Dancak
62'
Petr PudhorockyJakub Kucera
62'
Samuel Dancak
60'
51'
Jaroslav Svozil
46'
Momcilo RaspopovicMartin Regali
45+3'
Amar Memic
35'
Jakub Klima
Stepan Harazim
25'
Frantisek CechFilip Cihak
22'

Đội hình

Chủ 3-4-3
3-5-2 Khách
12
Zadrazil A.
77
Holec D.
77
13
Karel Spacil
37
Krcik D.
37
5
Cihak F.
22
Svozil J.
22
14
Klima J.
21
Bergqvist D.
21
21
Harazim S.
99
Amar Memic
99
11
Dancak S.
6
Sebastian Bohac
6
22
Kodes P.
2
David Moses
2
9
Cmelik L.
28
Cavos P.
28
6
Pilar V.
25
Fleisman J.
25
15
Vasulin D.
17
Regali M.
17
28
Kucera J.
15
Dolezal M.
15
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng0.9
0.7Bàn thua1.7
8.5Sút cầu môn(OT)10.9
6Phạt góc5.1
2.2Thẻ vàng3.5
12.2Phạm lỗi13.6
47.9%Kiểm soát bóng50.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%21%1~1518%13%
15%16%16~309%13%
22%13%31~4516%11%
15%5%46~6013%23%
22%13%61~7511%23%
10%29%76~9025%15%